- Từ điển Việt - Nhật
Châm biếm
Xem thêm các từ khác
-
Châm chích
しょうさつする - [笑殺する], さす - [刺す], ちくちくする -
Châm chọc
からかう, ひにく - [皮肉] -
Châm cứu
しんきゅう - [鍼灸], 鍼術 -
Châm kim
はりでさす - [針で刺す] - [chÂm thÍch], việc châm kim: 針で刺すこと -
Châm lửa
つける - [付ける], châm lửa: 火を付ける -
Châm ngòi
トリガ -
Châm ngôn
きょうくん - [教訓] -
Châm thủng
パンクチュア -
Chân (compa)
レグ -
Chân bị tê
あしがまひした - [足が麻痺した] -
Chân cam
カムトー -
Chân châu
しんじゃ - [信者] -
Chân chính
しんせい - [真正], じっさい - [実際] -
Chân chống
スタンド -
Chân chống giữa
センタースタンド -
Chân chống xe
スタンド -
Chân có tật bẩm sinh
ないはんそく - [内反足] - [nỘi phẢn tÚc] -
Chân cầu nối
ジャンパピン -
Chân cổ áo
えりあし - [襟足] - [khÂm tÚc] -
Chân cột
ちゅうそ - [柱礎] - [trỤ sỞ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.