Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chân cột

n

ちゅうそ - [柱礎] - [TRỤ SỞ]

Xem thêm các từ khác

  • Chân dung

    にがお - [似顔], vẽ chân dung: 似顔書き
  • Chân dung hoàng đế

    ごしんえい - [ご真影]
  • Chân ga

    アクセル, khi anh ta nhấn chân ga, xe chạy về phía trước: 彼がアクセルを踏むと、車は前に進んだ, giảm bớt lực đạp...
  • Chân giá trị

    ひんかく - [品格] - [phẨm cÁch], hiểu biết mà không đi cùng phẩm giá chỉ là vô dụng/ có tài mà không có đức chỉ là...
  • Chân giò lợn

    とんそく - [豚足] - [ĐỒn tÚc]
  • Chân giả

    ぎそく - [義足] - [nghĨa tÚc], ぎし - [義肢] - [nghĨa chi], chân giả lắp từ dưới đầu gối trở xuống: 下腿義足, chân...
  • Chân không

    しんくう - [真空], ねはん, máy hút bụi chân không: 真空掃除機
  • Chân không Toricelli

    トリチェリアンバキューム
  • Chân không bộ phận

    パーシャルバキューム
  • Chân không kế

    バキュームメータ
  • Chân lý

    しんり - [真理]
  • Chân nhiều lông

    けずね - [毛脛] - [mao cẢnh]
  • Chân núi

    ふもと - [麓], từ đây tôi có thể nhìn rõ đến tận chân núi: ここからは山が麓までよく見える., tận cùng của dãy...
  • Chân nối

    ジャンパ
  • Chân phanh

    ブレーキペダル
  • Chân phương

    プレーン, シンプル
  • Chân ren

    ねじのたにそこ - [ねじの谷底]
  • Chân sau

    こうし - [後肢] - [hẬu chi], xương của chân sau (chi sau): 後肢の骨, sự tê liệt chân sau: 後肢麻痺, khớp xương chân sau...
  • Chân sóng

    トロー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top