Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chén (theo cách gọi của người Nam Bộ)

n, exp

おわん - [お碗]

Xem thêm các từ khác

  • Chén bát

    しょっき - [食器]
  • Chén chè

    ちゃわん - [茶碗]
  • Chén nhỏ

    おちょこ - [お猪口], カップ
  • Chén nhớt

    オイルカップ
  • Chén trà

    ゆのみ - [湯飲み]
  • Chén uống chè

    ちゃわん - [茶わん]
  • Chén uống rượu

    おちょこ - [お猪口]
  • Chén đựng cặn

    セジメントボウル
  • Chéo nhau

    まじえる - [交える]
  • Chép

    コピーする, こい - [鯉], うつす - [写す]
  • Chép bài

    カンニングする
  • Chép bài người khác

    カンニングする, quay cóp (quay bài, chép bài người khác) trong môn thi toán: 数学の試験でカンニングをする, chép bài người...
  • Chép chính tả

    かきとり - [書取], かきとり - [書き取り], こうじゅつひっき - [口述筆記する] - [khẨu thuẬt bÚt kÝ], thành tích về...
  • Chép hình

    プロファイル, プロフィール
  • Chép lại

    コピーする, うつす - [写す]
  • Chép miệng

    くちびるをならす - [唇をならす]
  • Chét

    ぬる - [塗る], しめつける - [締めつける], おしつける - [押しつける]
  • Chê bai

    けなす - [貶す]
  • Chê trách

    きゅうだん - [糾弾], いいがかり - [言い掛かり], bị chê trách mà không ăn năn hối hận: 悔悟なき糾弾
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top