Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền

exp

どめいんめいふんそうしょりほうしん - [ドメイン名紛争処理方針]

Xem thêm các từ khác

  • Chính sách khuyến khích

    しげきさく - [刺激策], category : 財政
  • Chính sách kinh doanh

    けいえいほうしん - [経営方針], explanation : 方針とは、もともと方位を示す磁石の針をいい、転じて、進んでいく方向、めざす方向という意味で使われる。したがって、経営方針とは、会社または団体がめざす基本的な方向を示したものといえる。管理者は経営方針を受けて、具体的な活動目標への翻訳を行わなければならない。///管理者が経営方針を翻訳する際のポイントは、(1)方針の真意をつかむ、(2)方針をキーワードに分けてみる、(3)方針の裏にある問題点を出してみる、である。,...
  • Chính sách kinh tế

    けいざいせいさく - [経済政策]
  • Chính sách lạm phát

    インフレせいさく - [インフレ政策], nghiên cứu tỉ mỉ các rủi ro của chính sách lạm phát: インフレ政策のリスクを綿密に調べる,...
  • Chính sách ngoại giao

    がいこうせいさく - [外交政策], chính sách ngoại giao duy trì như hiện nay không mang lại kết quả tốt cho quốc gia: 現状維持の外交政策がその国に良い結果をもたらすことはない,...
  • Chính sách ngoại thương

    ぼうえきせいさく - [貿易政策]
  • Chính sách nông nghiệp

    のうぎょうせいさく - [農業政策], nỗ lực cho chính sách nông nghiệp: 農業政策に取り組む, có giá trị lớn trong việc...
  • Chính sách nông nghiệp chung

    きょうつうのうぎょうせいさく - [共通農業政策]
  • Chính sách phát triển kinh tế xã hội

    けいざい・しゃかいはってんせいさく - [経済・社会発展政策]
  • Chính sách quản lý

    うんようほうしん - [運用方針], category : 投資(運用)スタイル, explanation : 運用方針は、運用会社によってそれぞれの投資信託ごとに決められている。運用会社が投資信託を運用していく際の姿勢を表す。///例えば、「安定した収益確保を目指すために、どのような株式や債券を、どのような割合で、どのように運用するか」という形で示される。,...
  • Chính sách thi hành

    しせい - [施政]
  • Chính sách thuế

    ぜいむせいど - [税務制度]
  • Chính sách thuế quan

    かんぜいせいさく - [関税政策]
  • Chính sách thị trường mở

    こうかいしじょうせいさく - [公開市場政策] - [cÔng khai thỊ trƯỜng chÍnh sÁch], bổ sung chính sách thị trường mở: 公開市場政策を補完する
  • Chính sách thị trường tự do

    こうかいしじょうせいさく - [公開市場政策]
  • Chính sách thị trường tự do tiền tệ

    こうかいしじょうせいさくつうか - [公開市場政策通貨]
  • Chính sách tiền rẻ

    ていきんりせいさく - [低金利政策] - [ĐÊ kim lỢi chÍnh sÁch]
  • Chính sách tiền tệ

    つうかせいさく - [通貨政策] - [thÔng hÓa chÍnh sÁch], làm giảm nhẹ chính sách tiền tệ: 通貨政策を緩和する, chính sách...
  • Chính sách tài chính

    フィスカルポリシー, ざいせいせいさく - [財政政策], explanation : 政府支出額を弾力的に増減することによって民間経済に介入し、景気の調整・完全雇用・安定成長などの経済目標の達成をめざす政策。広義には財政の機能を利用した政府の政策全般をさす。,...
  • Chính sách tài khoản

    アカウントポリシー
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top