Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chính sách nông nghiệp

n, exp

のうぎょうせいさく - [農業政策]
nỗ lực cho chính sách nông nghiệp: 農業政策に取り組む
có giá trị lớn trong việc cải cách chính sách nông nghiệp: 農業政策の改革に大きな価値を有する
hỗ trỡ một cách toàn diện của chính sách nông nghiệp: 健全な農業政策の支援
từ bỏ chính sách nông nghiệp: 農業政策を断念する
nguyên tắc cải cách chính sá

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top