- Từ điển Việt - Nhật
Chó cái
Mục lục |
n
めすいぬ - [牝犬]
めすいぬ - [雌犬]
- Ổ chó: 繁殖用雌犬
- Con chó cái nóng nảy đẻ được bốn con chó con mù: 慌てて産もうとする雌犬は、目の不自由な子犬を産んでしまう。
すべた
Xem thêm các từ khác
-
Chó dẫn đường
アイメート -
Chó dữ
もうけん - [猛犬] -
Chó giữ cổng
ばんけん - [番犬] -
Chó hoang
やけん - [野犬] -
Chó lạc
やけん - [野犬], のらいぬ - [野良犬] - [dà lƯƠng khuyỂn] -
Chó nhà
かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn], かいいぬ - [飼い犬], tôi đeo rọ mõm cho con chó để bảo vệ bọn trẻ: 子どもたちを守るため、飼犬に口輪をはめた,... -
Chó nuôi
かいいぬ - [飼犬] - [tỰ khuyỂn] -
Chó sói
おおかみ - [狼], ウルフ, nếu để chó sói (sự nghèo đói) vào được nhà thì tình yêu sẽ bay mất qua cửa sổ (tục ngữ):... -
Chó sói đội lốt cừu
ねこかぶり - [猫被り] - [miÊu bỊ] -
Chó săn
りょうけん - [猟犬], ビーグル -
Chó đực
めすいぬ - [雌犬] -
Chó để thi đấu
とうけん - [闘犬] - [ĐẤu khuyỂn] -
Chói chang
ぎらぎら, かっかと, かっか, きょうれつ - [強烈], ぎらぎら, ギラギラする, mặt trời chiếu ánh nắng chói chang.: 太陽が~照る。,... -
Chói lọi
まぶしい - [眩しい], ビビッド, きらきらかがやく - [きらきら輝く], あざやか - [鮮やか] -
Chói mắt
ギラギラする, ギラギラとまぶしい, まぶしい - [眩しい], めがちらちらする - [目がちらちらする], ánh đèn nêon chói... -
Chói tai
うんぼになるようなおおきなおと - [うんぼになるような大きな音], かんたかい - [かん高い], かんだかい - [甲高い],... -
Chóng
はやい - [速い] -
Chóng mặt
くらくら, くらくらする, めまいがする - [目まいがする], めまいがする - [目眩がする] -
Chóng quên
わすれっぽい - [忘れっぽい] -
Chóng tàn
はやすぎる - [速すぎる], そくのあいだ - [速の間]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.