Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chùm năng lượng

Kỹ thuật

エネルギービーム

Xem thêm các từ khác

  • Chùm sáng

    こうそく - [光束] - [quang thÚc], スタック, hệ số duy trì chùm sáng: 光束維持率, cảm độ chùm sáng là 2854 độ: 2854゜kでの光束感度,...
  • Chùm sáng chuẩn

    じゅんへいこうこうそく - [準平行光束]
  • Chùm sáng cửa bên

    サイドドアビーム
  • Chùm sáng rọi xa

    ハイビーム, category : 自動車, explanation : 上向きのヘッドライト。通常の街中では対向車がまぶしく危険なので使うことは少ないが、遠くを明るく照らせるため、交通量が少なく、周囲も暗い場所では頼りになる。⇔ロービーム,...
  • Chùm sáng thấp

    ロービーム
  • Chùm sáng trên

    アッパビーム
  • Chùm sáng đối xứng

    シンメトリカルビーム
  • Chùm tia nửa kín

    セミシールドビーム
  • Chùm tia sáng

    ライトビーム
  • Chùm ánh sáng

    ビーム
  • Chùm đèn trần

    ラスタ
  • Chùn bước

    たじたじ, たじろぐ
  • Chú

    しゅくふ - [叔父], おっさん, おじさん - [伯父さん], おじさん - [小父さん], おじさん - [叔父さん], おじ - [伯父] -...
  • Chú bác

    おじ - [伯父], おじ - [叔父]
  • Chú giải

    ふちゅう - [附注] - [phỤ chÚ], ちゅうしゃく - [注釈], キャプション, はんれい - [凡例]
  • Chú lùn

    こびと - [小人] - [tiỂu nhÂn], người lùn đó có tấm lòng nhân hậu.: その小人は、背は低かったが大きな心を持っていた,...
  • Chú rể

    はなむこ - [花婿]
  • Chú thích

    きゃくちゅう - [脚注], ちゅう - [注する], ちゅうしゃく - [注釈], キャプション, コメントか - [コメント化], ちゅう...
  • Chú thích bổ sung

    ふき - [附記] - [phỤ kÝ]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top