Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chưa có kinh nghiệm

Mục lục

exp

わかい - [若い]
みじゅく - [未熟]
ふなれ - [不慣れ]

Xem thêm các từ khác

  • Chưa có tiền lệ

    ぜんだいみもん - [前代未聞]
  • Chưa dán dính

    みはりつけ - [未貼付け]
  • Chưa dính

    みちゃく - [未着]
  • Chưa gắn

    みとりつけ - [未取付け]
  • Chưa gửi

    まだおくりません - [まだ送りません]
  • Chưa hoàn thiện

    アンフィニッシュド
  • Chưa hoàn thành

    みかんせい - [未完成], công trình chưa hoàn thành: 未完成な工事
  • Chưa hàn

    みようせつ - [未溶接]
  • Chưa hẳn thế

    かならずしも - [必ずしも], chưa hẳn đã thành công: 必ずしも成功するとは限らない
  • Chưa khóa

    みろっく - [未ロック]
  • Chưa khô

    ウエット
  • Chưa khô hẳn

    なまぼし - [生干し] - [sinh can], なまがわき - [生乾き] - [sinh can], phơi chưa khô .: 生干しにする, chưa được sấy khô...
  • Chưa kẹp

    みくりっぷ - [未クリップ]
  • Chưa lâu

    ひがあさい - [日が浅い], tôi làm công ty này được một thời gian chưa lâu: この会社で働き始めてからまだ日が浅い
  • Chưa nói đến

    おろか, tớ phải đi kiếm vé đã, chưa nói đến việc đóng gói hành lí: 私は荷造りはおろか、チケットもこれから取りに行かなければならない
  • Chưa nối

    みけつ - [未結]
  • Chưa phát hành

    みかんこう - [未刊行]
  • Chưa thạo

    へっぽこ
  • Chưa thấy

    まだみません - [まだ見ません]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top