Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chưa khô hẳn

exp

なまぼし - [生干し] - [SINH CAN]
phơi chưa khô .: 生干しにする
なまがわき - [生乾き] - [SINH CAN]
Chưa được sấy khô hoàn toàn: 生乾きの

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top