Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chảy mồ hôi

v

かく - [掻く]
toát mồ hôi (chảy mồ hôi) hột: 大汗をかく
toát mồ hôi (chảy mồ hôi) trong khi ngủ: 寝汗をかく

Xem thêm các từ khác

  • Chảy nhỏ giọt

    たれる - [垂れる]
  • Chảy nước mắt vì hạnh phúc

    うれしなき - [うれし泣き], làm cho ai đó khóc vì vui sướng (chảy nước mắt vì hạnh phúc): (人)をうれし泣きさせる,...
  • Chảy qua

    かんりゅう - [貫流する]
  • Chảy ri rỉ

    もれる - [漏れる], もる - [漏る], nước chảy ri rỉ từ chiếc vòi: 〔水などが〕蛇口から少しずつ漏れる
  • Chảy sơn

    とそうながれ - [塗装流れ], ながれ
  • Chảy thành dòng lớn

    ぽろぽろする
  • Chảy thành dòng nhỏ

    ぽたぽたおちる - [ぽたぽた落ちる]
  • Chảy trôi

    ながれる - [流れる], nước mắt chảy rơi trên má cô ấy.: 涙が彼女のほおを伝って流れた., một con sông chảy trong lòng...
  • Chảy vào

    とけこむ - [溶け込む]
  • Chảy xiết

    きゅうりゅう - [急流]
  • Chảy xuôi

    かわにそってながれる - [川に沿って流れる]
  • Chấm bài thi

    しけんのとうあんをしらべる - [試験の答案を調べる]
  • Chấm chấm

    みずたま - [水玉], sao thẩm mỹ của ông ta lại kém vậy. măc dù đã là năm 2000 rồi nhưng trưởng phòng của chúng ta vẫn...
  • Chấm câu

    くとうてん - [句読点]
  • Chấm dứt

    いいかげんにする - [いい加減にする], うちあげる - [打ち上げる], おわる - [終わる], かいじょ - [解除], かいしょう...
  • Chấm dứt (hợp đồng)

    けいやくをいっぽうてきにかいやくする - [契約を解約する], かいやくする - [解約する], chấm dứt hợp đồng cho thuê...
  • Chấm dứt hiệp định

    きょうていしゅうけつ - [協定終結], きょうていのしゅうりょう - [協定の終了]
  • Chấm dứt hợp đồng

    けいやくのしゅうりょう - [契約の終了], けいやくしゅうけつ - [契約終結], けいやくきかん - [契約期間], きょうていしゅうけつ...
  • Chấm dứt hợp đồng lao động

    こようかいやく - [雇用解約]
  • Chấm dứt hợp đồng một cách bất hợp pháp

    ふとうにけいやくをかいやくする - [不当に契約を解約する]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top