Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chất liên kết

Kỹ thuật

バインダ

Xem thêm các từ khác

  • Chất liệu

    げんりょう - [原料], そざい - [素材], マテリアル
  • Chất lonium

    イオニウム, luật uranium lonium: ウラン・イオニウム法
  • Chất luminol

    ルミノール
  • Chất làm bong sơn

    ストリッパ
  • Chất làm bóng

    こうたくざい - [光沢剤]
  • Chất làm cay

    スパイス
  • Chất làm chậm

    リターダ
  • Chất làm chậm dòng điện eddy

    エッディカレントリターダ
  • Chất làm chậm thủy động lực

    ハイドロダイナミックリターダ
  • Chất làm chậm xả

    エキゾーストリターダ
  • Chất làm cứng nhanh

    こうかそくしんざい - [硬化促進剤]
  • Chất làm dính

    せっちゃくざい - [接着剤], ねんちゃくざい - [粘着剤], explanation : 2つの物体を離れないように接合するために、その両物体の間に介在させる物質をいう。天然物質のデンプン系、タンパク質系、樹脂系、瀝青系など、また合成物質の熱可塑性樹脂系、熱硬化性樹脂系、合成ゴム系、熱硬化性樹脂系これらの混合型などがある。,...
  • Chất làm dẻo

    ソフナ
  • Chất làm giàu

    エンリッチャ
  • Chất làm giãn nở

    ぼうちょうざい - [膨張剤]
  • Chất làm khô

    かんそうざい - [乾燥剤], ドライヤ
  • Chất làm lạnh

    フロン, リフリジェラント
  • Chất làm mát

    クーラント, category : 自動車, explanation : 冷却水のこと。凍ってしまうとラジエーターを破損してしまうので不凍液になっているが、液漏れが発生して量が減ってしまった時にはとりあえず水で代用しても大丈夫。,...
  • Chất làm mềm

    ソフナ
  • Chất làm nguội

    クーラント, category : 自動車, explanation : 冷却水のこと。凍ってしまうとラジエーターを破損してしまうので不凍液になっているが、液漏れが発生して量が減ってしまった時にはとりあえず水で代用しても大丈夫。,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top