Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chậm trễ

Mục lục

v

ちこくする - [遅刻する]
おくれる - [遅れる]
おくれる - [後れる]
ておくれ - [手遅れ]

Xem thêm các từ khác

  • Chập bốn

    クオドルプル, コードルプル
  • Chập chõa

    シンバル
  • Chập chờn

    こまかくわる - [細かく割る], せっしょくふりょう - [接触不良]
  • Chập chững

    よちよちあるく - [よちよち歩く], とぼとぼ
  • Chập lại

    けつごうする - [結合する], くみあわせる - [組合わせる]
  • Chập vào

    けつごうする - [結合する], くみあわせる - [組合わせる]
  • Chật chội

    せまくるしい - [狭苦しい], せまい - [狭い], きゅうくつ - [窮屈], きつい, chỗ ngồi chật chội: 窮屈な座席, bộ kimono...
  • Chật cứng

    うようよ, chỗ nào đó chất ních, chật cứng người...: (場所が)うようよしている, chất cứng, đông cứng toàn là...
  • Chật hẹp

    せまい - [狭い], きゅうくつ - [窮屈], せまくるしい - [狭苦しい], ねこのひたい - [猫の額] - [miÊu ngẠch], bên trong máy...
  • Chật ních

    うようよ, ぎゅうぎゅう, chỗ nào đó chất ních, chật cứng người...: (場所が)うようよしている, lèn khách lên chật...
  • Chật vật

    ふけいきな - [不景気な], せいかつがくるしい - [生活が苦しい], かつかつ, カツカツ, sống một cách chật vật: かつかつ暮らす,...
  • Chậu cây cảnh

    うえきばち - [植木鉢]
  • Chậu giặt bằng kim loại

    ストーンウォッシュ
  • Chậu hoa

    すいばん - [水盤], うえきバラ - [植木バラ]
  • Chậu ngâm

    スチープ
  • Chậu nhỏ

    カップ
  • Chậu rửa

    ながし - [流し], てあらいばち - [手洗い鉢] - [thỦ tẨy bÁt], chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp.: 台所の中央に置かれた流し,...
  • Chậu rửa bát

    ながしもと - [流し元] - [lƯu nguyÊn]
  • Chậu rửa mặt

    せんめんき - [洗面器]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top