Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chậu ngâm

Kỹ thuật

スチープ

Xem thêm các từ khác

  • Chậu nhỏ

    カップ
  • Chậu rửa

    ながし - [流し], てあらいばち - [手洗い鉢] - [thỦ tẨy bÁt], chậu rửa được đặt chính giữa nhà bếp.: 台所の中央に置かれた流し,...
  • Chậu rửa bát

    ながしもと - [流し元] - [lƯu nguyÊn]
  • Chậu rửa mặt

    せんめんき - [洗面器]
  • Chậu rửa tay

    てあらい - [手洗い]
  • Chậu trồng cây

    プランター
  • Chậu trồng hoa

    はち - [鉢], chậu hoa dại: 雑草の生えた植木鉢, bình hoa được làm bằng đất sét: 粘土製の植木鉢
  • Chắc

    かくじつな - [確実な], かたい - [固い], がんじょう - [頑丈], かんぜんな - [完全な], けんごな - [堅固な], けんじつ...
  • Chắc bền

    じょうぶな - [丈夫な], けんごな - [堅固な]
  • Chắc chắn

    まえむき - [前向き], ポジティブ, てがたい - [手堅い], だいじょうぶ - [大丈夫], ごうけん - [剛健], けんじつ - [堅実],...
  • Chắc chắn là

    きっと - [屹度], たしかに - [確かに] - [xÁc]
  • Chắc chắn làm

    ようにする
  • Chắc chắn rằng...không

    まさか - [真逆], chắc chắn rằng tôi không bao giờ nghĩ anh ta sẽ thất bại: 真逆彼が失敗するとは思はなかった
  • Chắc hẳn

    きっと - [屹度]
  • Chắc hẳn là

    きっと - [屹度]
  • Chắc khoẻ

    すこやか - [健やか], lớn lên chắc khoẻ: ~ に成長する
  • Chắc là

    きっと - [屹度]
  • Chắc lẳn

    がんじょう - [頑丈], anh không biết là người tôi chắc lẳn à?: 私が頑丈だって知らなかったの
  • Chắc nịch

    けんごな - [堅固な], がっしりする, cơ thể chắc nịch.: ~(と)した体格
  • Chắc ăn

    せいこうをしんじる - [成功を信じる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top