Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chật

Mục lục

adj

せまい - [狭い]
きゅうくつ - [窮屈]
chỗ ngồi chật chội: 窮屈な座席
Bộ kimono này bị chật rồi: この着物が窮屈になった
quần áo chật: 着物が窮屈になった
ぎっしりつむ - [ぎっしり詰む]
きつい
Đôi giày này chật.: この靴が~。

Xem thêm các từ khác

  • Chậu

    はち - [鉢], たらい, たらい - [盥], バース, ポット, chậu cây trồng nhỏ: 小さな植木鉢
  • Chắn

    はばむ - [阻む], さえぎる - [遮る], しゃへい - [遮蔽]
  • Chắp

    おがむ - [拝む], あわせる - [合わせる], dập dầu, chắp tay và hãy cầu nguyện đi.: 頭をたれ両手を合わせてお祈りしなさい。
  • Chắt

    ひまご - [曽孫] - [tẰng tÔn], ひこ - [曽孫] - [tẰng tÔn], ひいまご - [曽孫] - [tẰng tÔn], そうそん - [曽孫] - [tẰng tÔn]
  • Chằng

    ブレース
  • Chặn

    さえぎる - [遮る], しずめる - [静める], はばむ - [阻む], ふさぐ - [塞ぐ], キャッチ, サプレス, chặn đường [cửa vào]:...
  • Chặt

    ぎゅっと, ぎっしり, ぎゅうぎゅう, きりはなす - [切り離す], きる - [切る], きをきる - [木を切る], けんごな - [堅固な],...
  • Chặt cứng

    スチッフ
  • Chẹt

    のみ
  • Chẻ

    きりくずす - [切り崩す]
  • Chế

    じょうせい - [醸成する], かもす - [醸す]
  • Chết

    ゆく - [逝く], なくなる - [亡くなる], なくす - [無くす], なくす - [亡くす], たおれる - [倒れる], しぼう - [死亡する],...
  • Chọi

    なげつける - [投げつける], たたかう - [戦う]
  • Chọn

    えらぶ - [選ぶ], セレクトする, セレクティング, セレクト
  • Chỏng

    うえにあしをあげる - [上に足を上げる]
  • Chờ

    まつ - [待つ], ウエーチング
  • Chợ

    マーケット, トロン, しじょう - [市場], いちば - [市場], chợ rau: 青物市場, chợ cá: 魚市場, Đi chợ mua hàng.: 市場に買い物に行く。
  • Chợ đen

    やみいち - [闇市], やみ - [闇], やみしじょう - [闇市場], tỉ giá chợ đen: ~ 相場, category : 対外貿易
  • Chợt

    ぼろぼの, とつぜん - [突然], さっと
  • Chục

    じゅう - [十], ダカ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top