Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chợ đen

Mục lục

adj

やみいち - [闇市]
やみ - [闇]
tỉ giá chợ đen: ~ 相場

Kinh tế

やみしじょう - [闇市場]
Category: 対外貿易

Xem thêm các từ khác

  • Chợt

    ぼろぼの, とつぜん - [突然], さっと
  • Chục

    じゅう - [十], ダカ
  • Chủ

    ぬし - [主], オーナー, あるじ - [主], しゅ - [主], マスター, địa chủ giàu có: 金持ちの農場主, cô ấy là chủ sở hữu...
  • Chủ ý

    しゅい - [主意], こい - [故意], おもむき - [趣き], おもむき - [趣], có chủ ý hay ngẫu nhiên: 故意か偶然か, có chủ ý...
  • Chủ đạo

    しゅどう - [主導する]
  • Chủng

    しゅ - [種]
  • Chứa

    がんゆう - [含有する], おさまる - [収まる], がんゆう - [含有], chứa những chất dinh dưỡng cần thiết: 必要な栄養素を含有する,...
  • Chứng

    びょうき - [病気]
  • Chứng cứ

    しょうこ - [証拠]
  • Chứng minh

    しょうめい - [証明], しょうめい - [証明する], luật sư phải chứng minh hành vi này là không phạm pháp: 弁護士はこの行為が違法ではないのを~しなければならない。
  • Chừng

    くらい - [位], くらい, ぐらい, ていど - [程度], のほとりに - [の辺りに], やく - [約]
  • Chửa

    にんしんする - [妊娠する]
  • Chửi

    ののしる - [罵る], あっこうをいう - [悪口を言う], chửi ầm lên: 口ぎたなく罵る
  • Chữ

    てほん - [手本], じ - [字], あざ - [字], えいもじ - [英文字], おうじ - [欧字], キャラクタ, リテラル
  • Chữ ký

    らっかん - [落款], しょめい - [署名], シグナチャー, サイン, シグネチャ
  • Chữ nghĩa

    ちしき - [知識]
  • Chữ nhật

    にほんごもじ - [日本語文字] - [nhẬt bẢn ngỮ vĂn tỰ]
  • Chữa

    きょうせい - [矯正する], こうせい - [更正] - [canh chÍnh], しゅうりする - [修理する], なおす - [治す], sửa chữa khuyết...
  • Chở

    うんぱん - [運搬], うんてんする - [運転する], うんぱん - [運搬する], cự ly chuyên chở: 運搬距離, phí chuyên chở (vận...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top