- Từ điển Việt - Nhật
Chỉ số của đối số
Tin học
たいすうのしすう - [対数の指数]
Xem thêm các từ khác
-
Chỉ số dưới
したつき - [下つき], そえじ - [添え字], そえじ - [添字], てんじ - [添字] -
Chỉ số dẻo
塑性指数 (そせいしすう) -
Chỉ số dự báo tiêu dùng
しょうひよそくしすう - [消費予測指数] -
Chỉ số gieo trồng
さっきょうしすう - [作況指数] - [tÁc huỐng chỈ sỐ] -
Chỉ số giá bán buôn
おろしうりぶっかしすう - [卸売物価指数], explanation : 卸売り段階での物価の動きを示す指数で、日銀が調査し、毎月発表している。卸売物価指数には4種類あり、(1)国内卸売物価指数(971品目調査)、(2)輸出物価指数(207品目調査)、(3)輸入物価指数(247品目調査)、(4)総合物価指数(前記1~3を合計したもの)が調査され、景気分析の判断とされている。,... -
Chỉ số giá bán lẻ
こうりかかくしすう - [小売価格指数] -
Chỉ số giá bán xỉ
おろしうりぶっかしすう - [卸売物価指数], explanation : 卸売り段階での物価の動きを示す指数で、日銀が調査し、毎月発表している。卸売物価指数には4種類あり、(1)国内卸売物価指数(971品目調査)、(2)輸出物価指数(207品目調査)、(3)輸入物価指数(247品目調査)、(4)総合物価指数(前記1~3を合計したもの)が調査され、景気分析の判断とされている。,... -
Chỉ số giá chứng khoán trên thị trường Tokyo
とうしょうかぶかしすう - [東証株価指数], explanation : 日経平均株価と並ぶ代表的な株価指数で東京証券取引所が発表している。東証1部全銘柄の時価総額が、基準日(1968年1月4日)の時価総額を100として、どのくらい増えたか減ったかを指数化したもの。1969年から発表を開始し、立会時間中は最新の値を示す。株式市場全体の資産価値の変化を通じて、株価の変動を見ようとするもの。,... -
Chỉ số giá của người sản xuất
せいさんしゃぶっかしすう - [生産者物価指数], category : 経済, explanation : 生産者物価指数のこと。米国の労働省が、米国内の製造業者の販売価格を約1万品目について調査し、発表するものである。製造段階別(最終財・中間財・原材料)、品目別、産業別の数値が毎月発表される。///ppiはインフレ率(物価上昇率)の判断に用いられ、日本の「卸売物価指数」に近い統計である。日本の卸売物価は輸送費や流通マージンを含んだものになっているのに対して、ppiは生産者の出荷時点での価格を対象としたものになっている。,... -
Chỉ số giá cổ phiếu
かぶかしすう - [株価指数], explanation : 株価指数は、株価の変動を見ることができる。///統一的な株価指数が、継続的に使用されているので、株価の時間的推移を把握することができる。///日本の株価指数で最も多く利用されているのが「日経平均株価」である。東証第一部上場企業のなかから225社の株式を使って計算されている。///東証第一部上場企業数は約1,600社あるので、225社というのはきわめて少数のサンプルであり、株式市場全体を正確に表示する指数ではないことには注意をしなくてはならない。///かってこの指数は、日本経済新聞社と米国のダウ・ジョーンズ社の両社の社名を合わせ、日経ダウ平均と呼ばれていたが、現在は権利の異動に伴い、日経平均株価と表現されている。///1989年の年末に、38,915円という史上最高値を付けた株価といわれているものも、この指数である。///これに対し、「topix(東証株価指数)」は東証第一部の全銘柄株価を資本金により加重平均した指数であり、東証第一部の株価がどの程度変動したかを正確に知るもっとも優れた指数である。,... -
Chỉ số giá nhân công
こようこすとしすう - [雇用コスト指数] -
Chỉ số giá nhập khẩu
ゆにゅうかかくしすう - [輸入価格指数] -
Chỉ số giá tiêu dùng
しょうひしゃぶっかしすう - [消費者物価指数] -
Chỉ số giá trị
かかくしすう - [価格指数] -
Chỉ số giá xuất khẩu
ゆしゅつだいきんしすう - [輸出代金指数], category : 対外貿易 -
Chỉ số hoá
インデクシング -
Chỉ số hụt
アンダフローひょうじ - [アンダフロー表示] -
Chỉ số kháng trở mài mòn
まもうていこうしすう - [摩耗抵抗指数], category : ゴム -
Chỉ số không tiện lợi
ふかいしすう - [不快指数] - [bẤt khoÁi chỈ sỐ] -
Chỉ số khối lượng
すうりょうしすう - [数量指数]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.