Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chỉ thị

Mục lục

v

しじ - [指示する]
いいつける - [言い付ける]
しれい - [指令]
むね - [旨]
れい - [令]

Kinh tế

しじ - [指示]
Explanation: 指示とは、文字どおり指し示すことを意味する。すなわち、上司が部下に仕事や作業の狙い、目的、方法を伝え、実行させることをいう。指示を出す方は、狙いや目的をはっきり示すことが大切である。一方、指示を受ける側は指示の内容を確認しなければならない。不明な点は確認し、ポイントとなる部分は復唱することが大切である。そして、指示を受け、実行した結果は、指示した人に催促される前に報告することにより完結する。指示―実行―報告のサイクルを確実に回したい。

Tin học

インジケータ
インジケーター
ディレクティブ

Xem thêm các từ khác

  • Chỉ thị bốc (hàng)

    ふなづみさしず - [船積指図], ふなづみめいれい - [船積命令], category : 対外貿易, category : 対外貿易
  • Chỉ thị bốc hàng

    ふなつみさしずしょ - [船積指図書]
  • Chỉ thị dịch

    ほんやくかいしゃくじっこうプログラムしじぶん - [翻訳解釈実行プログラム指示文], ほんやくプログラムしじぶん...
  • Chỉ thị gửi hàng

    ふなつみめいれい - [船積命令], ふなづみさしずしょ - [船積指図書], category : 対外貿易
  • Chỉ thị kế

    しじけい - [指示計]
  • Chỉ thị kết hợp

    ほんやくあせんぶらしじぶん - [翻訳アセンブラ指示文]
  • Chỉ thị lỗi

    エラーひょうじ - [エラー表示]
  • Chỉ thị tràn

    オーバーフローひょうじ - [オーバーフロー表示]
  • Chỉ tiêu

    しひょう - [指標]
  • Chỉ tiêu chính

    しゅようしひょう - [主要指標]
  • Chỉ tiêu lạm phát

    インフレターゲット, áp dụng chỉ tiêu lạm phát: インフレターゲットを実行する
  • Chỉ tiêu phẩm chất

    ひんしつしよう - [品質仕様], category : 対外貿易
  • Chỉ tiêu sản xuất

    せいさんひょう - [生産標], ノルマ
  • Chỉ trích

    きゅうだん - [糾弾], あらさがし - [あら探し] - [thÁm], きゅうだんする - [糾弾する], こうげき - [攻撃する], せめる...
  • Chỉ trích gay gắt

    こくひょう - [酷評]
  • Chỉ trích nghiêm khắc

    きびしいひひょう - [厳しい批評] - [nghiÊm phÊ bÌnh], tiếp thu lời chỉ trích nghiêm khắc: 厳しい批評を受ける, nhờ vào...
  • Chỉ tết

    ブレード
  • Chỉ tới bây giờ

    たったいま - [たった今], chỉ tới bây giờ những phán đoán của chính phủ mới đang dần bị loại bỏ: たった今政治判断が下されつつある
  • Chỉ tới lúc này

    たったいま - [たった今], chỉ tới bây giờ những phán đoán của chính phủ mới đang dần bị loại bỏ: たった今政治判断が下されつつある
  • Chỉ vì

    からといって - [からと言って] - [ngÔn]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top