Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chốt cái

Kỹ thuật

キングピン

Xem thêm các từ khác

  • Chồi

    きのめ - [木の芽] - [mỘc nha], mùa cây đâm chồi: 木の芽時
  • Chồm

    とびかかる - [飛びかかる]
  • Chồn

    テン, きつね, きつね - [狐]
  • Chồng

    やまつみする - [山積する], パートナー, しゅじん - [主人], ごしゅじん - [ご主人], おっと - [夫], あるじ - [主人],...
  • Chồng lên

    のせる - [乗せる], かさねる - [重ねる], オーバレイアップ, category : 溶接
  • Chệch

    すじちがい - [筋違い] - [cÂn vi]
  • Chệnh choạng

    ゆれる - [揺れる], ゆすぶる
  • Chổi

    もうひつ - [毛筆], ほうき, ほうき - [箒], ブルーム, cậu có thể lấy cho mình cái chổi để mình quét đống kính vỡ được...
  • Chổm

    たかまる - [高まる], あげる - [上げる]
  • Chỉ

    オンリー, いと - [糸], おしえる - [教える], きり - [切り], さす - [指す], しめす - [示す], そこそこ, ただ - [只], ただ...
  • Chỉ bảo

    きょうくんする - [教訓する], おしえる - [教える]
  • Chỉ trả vào tài khoản người hưởng

    うけとりにんかんていのみ - [受取人鑑定のみ], しはらいずみかんじょうのみ - [支払い済み勘定のみ], category : 対外貿易,...
  • Chỉnh

    ただしい - [正しい], きょうせい - [矯正], きちんと, なおす - [直す], phương pháp chỉnh: 矯正手段, chỉnh bằng kính:...
  • Chị

    ユー, ねえさん - [姉さん] - [tỶ], おねえさん - [お姉さん], あね - [姉], あなた - [貴方] - [quÝ phƯƠng], tôi cho rằng...
  • Chị...

    さん
  • Chớp

    いなびかり - [稲光], Ánh chớp loé sáng và làm cho bầu trời ban đêm đột nhiên sáng bừng lên: 稲光が光り、突然夜空を煌煌と照らし出した,...
  • Chớp mắt

    まばたきする
  • Chộp

    つかまえる - [捕まえる], つかまえる - [捉まえる], キャッチ, con chó của tôi có thể chộp được bóng.: 私の犬はボールをキャッチすることができる
  • Con bê

    こうし - [小牛], こうし - [子牛], こうし - [仔牛] - [tỂ ngƯu], Đừng có mà ăn bê bao tử trong bụng con bê cái.: 子牛が親の腹の中にいるうちから食べようとしても無理なこと。,...
  • Con dấu

    みとめいん - [認め印], はんこ - [判子], はん - [判], なついん - [捺印] - [nẠi Ấn], いんかん - [印鑑], マーク, giấy...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top