Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chốt tự điều chỉnh

Kỹ thuật

セルフアジャスチングタペット

Xem thêm các từ khác

  • Chốt van

    バルブキャップ, バルブラッパ
  • Chốt vòng kẹp

    シャックルピン
  • Chốt đánh lửa

    イグニションキー
  • Chốt đầu côn

    テーパピン
  • Chốt đẩy

    おしだしピン - [押し出しピン], explanation : 金型からダイカストを押出すために使われるピン。
  • Chốt định vị

    アンカーピン, いちぎめキー - [位置決めキー], ダウエル, ダウエルピン, ドーエル, トミー
  • Chồi mới

    しんめ - [新芽]
  • Chồi nụ

    ふたば - [二葉] - [nhỊ diỆp], ふたば - [双葉] - [song diỆp], thiên tài thường giỏi từ khi còn bé/ Đàn hương thơm ngay cả...
  • Chồn Zibelin

    くろてん - [黒貂] - [hẮc *]
  • Chồn vizôn

    ミンク
  • Chồng (chị, bà..)

    ごしゅじん - [ご主人], " bà edwards, xin chúc mừng! chồng bà có thể trở về nhà lúc nào cũng được" " thật vậy sao? vậy...
  • Chồng (của người khác)

    ごしゅじん - [ご主人], " bà edwards, xin chúc mừng! chồng bà có thể trở về nhà lúc nào cũng được" " thật vậy sao? vậy...
  • Chồng chéo

    オーバーラップ
  • Chồng chưa cưới

    こんやくしゃ - [婚約者], フィアンセ
  • Chồng chất

    よる - [寄る], つむ - [積む], つみかさねる - [積み重ねる], だらけ, さんせき - [山積する], かさねる - [重ねる], かさなる...
  • Chồng cây chuối

    さかだつ - [逆立つ]
  • Chồng lấp

    オーバラップ
  • Chồng đống

    スタック
  • Chệch chủ đề

    だっせん - [脱線する], thầy giáo ấy thường hay nói chệch chủ đề trong giờ học.: あの先生は授業中よく脱線する。
  • Chệch hướng

    ドリフト
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top