Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chở

Mục lục

n

うんぱん - [運搬]
cự ly chuyên chở: 運搬距離
phí chuyên chở (vận tải, vận chuyển): 運搬費
lượng chuyên chở: 運搬量
vận tải, chuyên chở, vận chuyển: 運搬する
うんてんする - [運転する]
うんぱん - [運搬する]

Xem thêm các từ khác

  • Chở vào

    はんにゅう - [搬入]
  • Chỗ

    よち - [余地], ポジション, ばしょ - [場所], ところ - [所], サイト, かしょ - [箇所]
  • Chỗ làm

    さくぎょうしょ - [作業所]
  • Chỗ lồi

    こうかく - [岬角] - [giÁp giÁc], バルジング, バンプ, chỗ lồi lên trong tai giữa: 中耳内の岬角, chỗ lồi lên ở xương...
  • Chốc

    みじかいじかん - [短い時間], はげ - [禿], しゅんかん - [瞬間]
  • Chống

    しじする - [支持する], きょひする - [拒否する], アンチ, つく - [突く], つつく - [突く], つっぱる - [突っ張る], ていこうする...
  • Chốt

    ピン, かんぬき - [閂], かすがい, かぎ - [鍵], キー, コッター, スタッド, タペット, ピン, フィンガ, ペグ, ボルト,...
  • Chốt cái

    キングピン
  • Chồi

    きのめ - [木の芽] - [mỘc nha], mùa cây đâm chồi: 木の芽時
  • Chồm

    とびかかる - [飛びかかる]
  • Chồn

    テン, きつね, きつね - [狐]
  • Chồng

    やまつみする - [山積する], パートナー, しゅじん - [主人], ごしゅじん - [ご主人], おっと - [夫], あるじ - [主人],...
  • Chồng lên

    のせる - [乗せる], かさねる - [重ねる], オーバレイアップ, category : 溶接
  • Chệch

    すじちがい - [筋違い] - [cÂn vi]
  • Chệnh choạng

    ゆれる - [揺れる], ゆすぶる
  • Chổi

    もうひつ - [毛筆], ほうき, ほうき - [箒], ブルーム, cậu có thể lấy cho mình cái chổi để mình quét đống kính vỡ được...
  • Chổm

    たかまる - [高まる], あげる - [上げる]
  • Chỉ

    オンリー, いと - [糸], おしえる - [教える], きり - [切り], さす - [指す], しめす - [示す], そこそこ, ただ - [只], ただ...
  • Chỉ bảo

    きょうくんする - [教訓する], おしえる - [教える]
  • Chỉ trả vào tài khoản người hưởng

    うけとりにんかんていのみ - [受取人鑑定のみ], しはらいずみかんじょうのみ - [支払い済み勘定のみ], category : 対外貿易,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top