Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ động

n

イニシアチブ
... chủ động bảo vệ môi trường nhằm phát triển bền vững: 持続可能な開発のための環境保全イニシアチブ
lấy thế chủ động trên trường quốc tế: 国際的なイニシアチブをとる
cùng chủ động nhằm mục tiêu vì lợi ích chung của toàn thế giới: 世界共通の利益を目的とした共同イニシアチブをとる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top