Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ nuôi

n

かいぬし - [飼主] - [TỰ CHỦ]
Con chó vẫy đuôi bày tỏ sự vui mừng trước đồ ăn hơn cả việc biểu lộ tình cảm tới người chủ: 犬がしっぽを振るのは、飼主に対する愛情以上に、エサが欲しいから。
かいぬし - [飼い主]
Thay chủ nuôi đưa các con vật đi dạo.: 飼い主に代わって動物の散歩の世話をする

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top