Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chủ trương

Mục lục

v

しゅちょう - [主張する]
しゅしょう - [主唱する]
うたう - [謳う]
chủ trương lý tưởng mới: 新たな理想主義を謳う
しゅちょう - [主張]
ポリシー

Xem thêm các từ khác

  • Chủ trương quyền sở hữu đảo

    しまのりょうゆうけんをしゅちょうする - [島の領有権を主張する]
  • Chủ trường học

    こうしゅ - [校主] - [hiỆu chỦ]
  • Chủ tài khoản

    こざぬし - [古座主], かんじょうぬし - [勘定主]
  • Chủ tàu

    ふなぬし - [船主]
  • Chủ tòa thành

    じょうしゅ - [城主]
  • Chủ tướng

    しゅしょう - [主将]
  • Chủ tọa

    しゅさいする - [主宰する], しゅさいしゃ - [主宰者], しゅかん - [主管]
  • Chủ tọa phiên toà

    ちょうかん - [長官]
  • Chủ từ

    しゅご - [主語]
  • Chủ tịch

    プレジデント, とうどり - [頭取] - [ĐẦu thỦ], しゅせき - [主席], しかいしゃ - [司会者], しかい - [司会], ざちょう...
  • Chủ tịch công ty

    しゃちょう - [社長], かいちょう - [会長], しゃちょう - [社長], category : 対外貿易
  • Chủ tịch hội nghị

    チェアマン
  • Chủ tịch hội đồng quản trị

    チェアマン, とりしまりやく - [取締役], category : 会社・経営, explanation : 株式会社において、経営を委譲される者をさす。///企業運営の業務執行といった意思決定は、代表取締役を長とした取締役会において決定される。取締役は、その取締役会に参加する者をさす。///取締役は、株主総会の決議で選任される。///株式会社には、取締役が3名以上いなくてはならない。,...
  • Chủ tịch nghị viện

    チェアマン
  • Chủ tịch nước

    だいとうりょう - [大統領]
  • Chủ tịch đảng

    とうしゅ - [党首], chủ tịch Đảng đã coi kết quả cuộc bầu cử là thắng lợi to lớn của Đảng.: 党首はその選挙結果を自党の大勝利と見なした,...
  • Chủ tịch ủy ban

    いいんちょう - [委員長]
  • Chủ tớ

    くんしん - [君臣]
  • Chủ yếu

    メジャー, しゅよう - [主要], おも - [主], おもに - [主に], かんじん - [肝心], しゅとして - [主として], もっぱら -...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top