- Từ điển Việt - Nhật
Chứng cao huyết áp
n, exp
こうけつあつしょう - [高血圧症] - [CAO HUYẾT ÁP CHỨNG]
Xem thêm các từ khác
-
Chứng chuột rút
ひきつり - [引き吊り] - [dẪn ĐiẾu], けいれん - [痙攣] - [kinh loan], bị chuột rút nên run: 痙攣してふるえる -
Chứng chán ăn
アノレクシア -
Chứng chảy nước mũi
カタル, tình trạng viêm mũi (chảy nước mũi) mãn tính: 慢性カタル状態 -
Chứng chỉ
めんじょう - [免状], しょうめいしょ - [証明書], おすみつき - [お墨付き], ディプロマ, にんてい - [認定], nhận chứng... -
Chứng chỉ hội viên
かいいんしょう - [会員証] - [hỘi viÊn chỨng], xin chào. vì tôi vẫn chưa có chứng chỉ hội viên (thẻ hội viên) nên tôi... -
Chứng chỉ người dùng
しょうめいしょう - [証明証], りようしゃしょうめいしょう - [利用者証明証] -
Chứng chỉ số
デジタルしょうめい - [デジタル証明] -
Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được
じょうとせいていきよきんしょうしょ - [譲渡性定期預金証書] -
Chứng chỉ tiền gửi định kỳ
ていきよきんしょうしょ - [定期預金証書] -
Chứng chỉ tốt nghiệp
そつぎょうしょうしょ - [卒業証書], Điều kiện duy nhất đó là học viên phải có giấy chứng nhận tốt nghiệp cấp 3... -
Chứng co giật
けいれん - [痙攣] - [kinh loan], chứng liệt co cứng: 痙攣性まひ -
Chứng co giật dạ dày
いけんれん - [胃痙攣] - [vỊ kinh loan], chứng co giật dạ dày của tôi lại tái phát: 胃痙攣がも一度出ました -
Chứng cuồng loạn
ヒステリー -
Chứng cuồng tốc độ
スピードマニア -
Chứng cáu kỉnh
かんしょう - [癇症] - [nhÀn chỨng], かんしゃく, có chứng cáu kỉnh: かんしゃくもちである, người mắc chứng cáu kỉnh:... -
Chứng cước ở chân tay
とうそう - [凍瘡] - [ĐÔng sang] -
Chứng cận thị
きんし - [近視], きんがん - [近眼] - [cẬn nhÃn], rất cận thị: 極度の近視である, mang trong đầu ý nghĩ là mắc bệnh... -
Chứng cứ bí mật
ないしょ - [内証] - [nỘi chỨng] -
Chứng cứ vắng mặt
アリバイ, anh ta có chứng cứ vắng mặt cho cái đêm mà vụ ám sát diễn ra: 彼には、殺人の起きた夜の完ぺきなアリバイがあった,... -
Chứng cớ
しるし - [印], しょうこ - [証拠], しょうめい - [証明]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.