- Từ điển Việt - Nhật
Chứng khoán có thể chuyển nhượng
Kinh tế
ゆうかしょうけん - [有価証券]
- Category: 証券
- Explanation: 証券を保有する者が、その証券の発行をした者に対して、何らかの権利があることを「証」した「券」。///証券取引法第2条1項で定義されている「有価証券」は、投資者間で転々と流通する可能性のあるものを対象とするものであり、そのような権利が「証券」又は「証書」になったものとしている。
Xem thêm các từ khác
-
Chứng khoán có thể mua bán được
ゆうかしょうけん - [有価証券], category : 証券, explanation : 証券を保有する者が、その証券の発行をした者に対して、何らかの権利があることを「証」した「券」。///証券取引法第2条1項で定義されている「有価証券」は、投資者間で転々と流通する可能性のあるものを対象とするものであり、そのような権利が「証券」又は「証書」になったものとしている。,... -
Chứng khoán giao dịch
りゅうつうせいしょうけん - [流通性証券], ゆうかしょうけん - [有価証券], とりひきかのうしょうけん - [取引可能証券],... -
Chứng khoán giao dịch được
じょうとかのうしょうけん - [譲渡可能証券], とりひきかのうしょうけん - [取引可能証券], ゆうかしょうけん - [有価証券],... -
Chứng khoán hoá
しょうけんか - [証券化], セキュリタイゼーション, category : 証券ビジネス, explanation : 広義には資金調達や運用にあたり、証券形態での取引が多くなること。///例えば、企業の資金調達が従来の借入れ主体から、社債発行などを中心とするようになる現象。///狭義には、貸出債権を債券化するなどのように、債権・債務を有価証券の形にして市場で流通させること。///アメリカでは「証券化できない債権はない」といわれるほどに定着している。///例えば、大規模土地開発などでは膨大な資金がかかる上、投下した資金を回収するのに長い年月を必要とするが、有価証券の形で不特定多数の投資家から資金を集めれば、債権の流動化を図ることができるだけでなく、リスクの分散も可能。///投資家からみれば、高利回りの金融商品に投資することができるわけで、双方にとってメリットが大きい。,... -
Chứng khoán không giao dịch
じょうとふのうしょうけん - [譲渡不能証券] -
Chứng khoán không giao dịch được
じょうとふのうしょうけん - [譲渡不能証券], category : 対外貿易 -
Chứng khoán không lưu thông
じょうとふのうしょうけん - [譲渡不能証券] -
Chứng khoán không yết bảng
ひじょうじょうしょうけん - [非上場証券] -
Chứng khoán khống
ゆうずうしょうけん - [融通証券], ゆうづうしょうけん - [融通証券], category : 対外貿易 -
Chứng khoán lưu thông
とりひきかのうしょうけん - [取引可能証券], じょうとかのうしょうけん - [譲渡可能証券] -
Chứng khoán ngắn kỳ của chính phủ
せいふたんきしょうけん - [政府短期証券], category : 債券, explanation : 国の一般会計や種々の特別会計の一時的な資金不足を補う為に発行される期間60日程度の割引債券。 -
Chứng khoán nhà nước
せいふしょうけん - [政府証券], こくさい - [国債], こうさい - [公債] -
Chứng khoán nước ngoài
がいこくゆうかしょうけん - [外国有価証券], がいさい - [外債], explanation : 外国政府、外国法人、国際機関の発行する債券。単に「外債」と呼ばれることもある。///日本の企業などが海外で発行する債券も外債と呼ばれ、一般に発行者、発行市場、通貨のいずれかが海外である場合には外債と呼ぶ。,... -
Chứng khoán sinh lãi
りじゅんしょうけん - [利潤証券], りしはっせいしょうけん - [利子発生証券] -
Chứng khoán viền vàng
いちりゅうしょうけん - [一流証券], ゆうりょうしょうけん - [優良証券], category : 対外貿易, category : 対外貿易 -
Chứng khoán vô danh
むきめいしょうけん - [無記名証券] -
Chứng khoán đảm bảo tài sản
しさんたんぽしょうけん - [資産担保証券], category : 証券ビジネス, explanation : 資産担保証券ともいう。///1998年9月、日本において証券取引法上の有価証券として認められた。従来は、有価証券を発行する会社は、発行会社全体での信用力や収益力を裏付けに資金調達していたが、所有する不動産や債権など資産の信用力やキャッシュフローを裏付けにして、債券やコマーシャルペーパー等を発行して、資金調達することが可能となった。///その商品特性から、信用リスクの分散化や移転を通じた「企業金融の円滑化」に貢献する効果が期待されている。///米国では、自動車ローン、リース・クレジットカードなど、各種の債権や商業用不動産などの資産を裏付けとして発行される証券の総称として呼ばれている。,... -
Chứng khoán đầu tư
とうししょうけん - [投資証券] -
Chứng khó tiêu
いじゃく - [胃弱], chứng khó tiêu mãn tính: 慢性の胃弱, mắc chứng khó tiêu: 胃弱である, thuốc chữa chứng khó tiêu:... -
Chứng kinh phong
てんかんしょうこうぐん - [てんかん症候群], てんかん
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.