Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chữ Hán

n

かんじ - [漢字]
chữ Hán dùng cho tên người: 人名用漢字
bằng chữ Hán hoặc chữ mềm (Hiragana): 漢字あるいはひらがなで
Katakana là kí tự được tạo thành từ chữ Hán và chủ yếu được dùng cho từ ngoại lai: カタカナは漢字から作られたもので、主に外来語に使われるの
nếu tôi đọc được chữ Hán thì tôi sẽ đọc: 漢字が読めたら、読むのにな

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top