Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cha mẹ đẻ

n

うみのおや - [生みの親] - [SINH THÂN]
Cha đẻ của chế độ này.: この制度の生みの親
Một khuôn mặt khủng khiếp mà chỉ có cha mẹ đẻ mới có thể yêu được.: 生みの親だけが愛するひどい顔

Xem thêm các từ khác

  • Cha mẹ đỡ đầu

    なづけおや - [名付け親] - [danh phÓ thÂn]
  • Cha nuôi

    ぎふ - [義父]
  • Cha phó

    ふくぼくし - [副牧師] - [phÓ mỤc sƯ], chức cha phó: 副牧師の職
  • Cha ruột

    じっぷ - [実父]
  • Cha từ con, đuổi con ra khỏi nhà cắt đứt quan hệ

    かんどう - [勘当], đứa con trai bị đuổi ra khỏi nhà: 勘当された息子, người bị cha mẹ từ: 勘当された人, từ con...
  • Cha vợ

    つまのちち - [妻の父]
  • Cha xứ

    しんぷ - [神父]
  • Cha đẻ

    じっぷ - [実父], がんそ - [元祖], うみのおや - [生みの親] - [sinh thÂn], cha đẻ của luật quốc tế: 国際法の元祖, cha...
  • Cha đỡ đầu

    ようふ - [養父]
  • Chai

    びん - [瓶], ボトル
  • Chai Polyetylen

    PETボトル
  • Chai bia

    ビールびん - [ビール瓶]
  • Chai bẹt

    フラスコ
  • Chai chân

    くつずれ - [靴擦れ], あしのたこ - [足のたこ], tôi đã bị rộp chân (chai chân) do đi giày chật quá (kích quá): 靴擦れができた
  • Chai mực

    インクびん - [インク瓶], インクつぼ - [インク壺], cho tôi xem lọ mực này một chút: このインク瓶をちょっと見てください,...
  • Chai mực (đặt vào lỗ ở bàn)

    インクつぼ - [インク壺], lọ mực để bàn cũng có rất nhiều kiểu dáng.: インク壺にはさまざまな形があります
  • Chai sạn

    ひじょう - [非情] - [phi tÌnh]
  • Chai tay

    てのたこ - [手のたこ]
  • Chai thuốc

    くすりびん - [薬瓶] - [dƯỢc bÌnh], chai thuốc insulin: インスリンの薬瓶
  • Chai to

    マグナム
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top