Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chiến tranh Đông Dương

n, exp

いんどしなせんそう - [インドシナ戦争]
Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất: 第一次インドシナ戦争
Chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất nổ ra giữa Pháp và Việt Nam: ベトナムとフランスとの間に第一次インドシナ戦争が起こります
Kết thúc chiến tranh Đông Dương lần thứ nhất Nam Bắc phân ly: 第1次インドシナ戦争終結 南北分断

Xem thêm các từ khác

  • Chiến trường

    せんじょう - [戦場]
  • Chiến trận

    こうせん - [交戦]
  • Chiến tuyến

    せんせん - [戦線]
  • Chiến tích

    せんせき - [戦績], トロフィー
  • Chiến xa

    せんしゃ - [戦車]
  • Chiến đấu

    ファイト, せんとう - [戦闘], せんそう - [戦争], せんそう - [戦争する], せんとう - [戦闘する], たたかう - [戦う],...
  • Chiến đấu anh dũng

    かんとう - [敢闘], kiên cường chiến đấu (chiến đấu anh dũng) với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng chiến đấu...
  • Chiến đấu dũng cảm

    かんとう - [敢闘], kiên cường chiến đấu (chiến đấu dũng cảm) với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng chiến...
  • Chiến đấu hạm

    せんとうかん - [戦闘艦]
  • Chiến đấu kiên cường

    かんとう - [敢闘], kiên cường chiến đấu (chiến đấu kiên cường) với ~: (~と)敢闘する, nhận phần thưởng chiến...
  • Chiến đấu ác liệt

    あくせん - [悪戦] - [Ác chiẾn], chiến đấu gian khổ ác liệt: 悪戦苦闘する
  • Chiến địa

    せんち - [戦地]
  • Chiết

    わりびく - [割引く], わける - [分ける], おる - [折る]
  • Chiết (cành)

    きりつぎ - [切り接ぎ] - [thiẾt tiẾp]
  • Chiết cành

    きりつぎ - [切り接ぎ] - [thiẾt tiẾp]
  • Chiết khấu

    わりびく - [割引く], ねさがり - [値下がり], てがたをわりびく - [手形を割引く], ディスカウント, わりびき - [割引],...
  • Chiết khấu danh nghĩa

    ぎんこうてがたわりびき - [銀行手形割引], ぎんこうわりびき - [銀行割引]
  • Chiết khấu không hợp lý

    ぎんこうてがたわりびき - [銀行手形割引]
  • Chiết khấu một hóa đơn

    てがたわりびき - [手形割引] - [thỦ hÌnh cÁt dẪn], chiết khấu môi giới: 手形割引仲買人
  • Chiết khấu ngoài

    ぎんこうてがたわりびき - [銀行手形割引]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top