Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Chuông

Mục lục

n

ベル
すず - [鈴]
げんかんのベル - [玄関のベル]
ấn chuông cửa nhà ai: (人)の玄関のベルを押す
Con ngoan. Ba mươi phút nữa mẹ sẽ về. Không được đi đâu cả đấy. Và nếu chuông cửa có kêu thì cũng không được mở đâu nhé!) (Vâng, con hiểu rồi ạ!): 「いい?ママは30分で戻るからね。どこにも行っちゃダメよ、それに玄関のベルが鳴ってもドアを開けちゃダメよ」「うん、分かったよママ」
かね - [鐘]

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top