Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Coi như là

v

みなす - [見なす]

Xem thêm các từ khác

  • Coi nhẹ

    けいし - [軽視], けいし - [軽視する], なおざり - [等閑] - [ĐẲng nhÀn], なおざり - [等閑する], ふちゅうい - [不注意],...
  • Coi thường

    みくびる - [見縊る], さげすむ - [蔑む], けいべつ - [軽蔑する], けいし - [軽視する], いやしめる - [卑しめる], いやしむ...
  • Coi trọng

    みとめる - [認める] - [nhẬn], たっとぶ - [貴ぶ], じゅうし - [重視する], おもんずる - [重んずる], おもんじる - [重んじる],...
  • Colagen

    コラーゲン
  • Colorado

    コロラド
  • Com-pa

    コンパス
  • Com-piu-tơ

    コンピューター, コンピュータ
  • Command PDU

    コマンドPDU
  • Commodore

    コモドール
  • Compa tỷ lệ

    セクタ
  • Compa đo

    キャリパス
  • Compa đo ngoài

    カリパス
  • Compa đo ngoài nổi

    フローチングキャリパ
  • Compa đo trong

    インサイドカリパス
  • Compact Pro

    コンパクトプロ
  • CompuServe

    コンピュサーブ
  • Computer-vision

    コンピュータービジョン, コンピュータビジョン
  • Computex

    コンピューテックス
  • Con

    ひき - [匹], こども - [子供], こ - [子] - [tỬ], hai con cá: 魚二匹, biến thành ma để ám cả con cháu người ta: 幽霊になって子々孫々までのろう
  • Con (anh, chị, ông, bà)

    おこさん - [お子さん], không được làm thế, nếu anh làm vậy thì con anh sẽ bị người khác trêu ghẹo đấy: やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top