Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Compa đo ngoài

Kỹ thuật

カリパス

Xem thêm các từ khác

  • Compa đo ngoài nổi

    フローチングキャリパ
  • Compa đo trong

    インサイドカリパス
  • Compact Pro

    コンパクトプロ
  • CompuServe

    コンピュサーブ
  • Computer-vision

    コンピュータービジョン, コンピュータビジョン
  • Computex

    コンピューテックス
  • Con

    ひき - [匹], こども - [子供], こ - [子] - [tỬ], hai con cá: 魚二匹, biến thành ma để ám cả con cháu người ta: 幽霊になって子々孫々までのろう
  • Con (anh, chị, ông, bà)

    おこさん - [お子さん], không được làm thế, nếu anh làm vậy thì con anh sẽ bị người khác trêu ghẹo đấy: やめときなさいよ。そんなことしたら、お宅のお子さんがいじめられちゃうわよ,...
  • Con Hậu

    かくぎょう - [角行] - [giÁc hÀnh]
  • Con Hậu (cờ vua)

    かくぎょう - [角行] - [giÁc hÀnh]
  • Con IC

    はんどうたい - [半導体]
  • Con Tướng

    ぎょく - [玉] - [ngỌc]
  • Con Tướng (cờ tướng)

    ぎょく - [玉] - [ngỌc]
  • Con bài

    かるた
  • Con báo

    ひょう - [豹] - [bÁo], báo đen: 黒豹
  • Con báo biển

    あざらし - [海豹] - [hẢi bÁo]
  • Con báo sư tử

    プーマ
  • Con báo đen

    くろひょう - [黒豹] - [hẮc bÁo]
  • Con bé

    こ - [子] - [tỬ], cô bé đã tự ôn thi. tôi hy vọng cô đã hoàn thành tốt: あの子、1人で塾に行ったのよ。ちゃんと着いてればいいけど。,...
  • Con bò đội nón

    ぬけさく - [抜け作] - [bẠt tÁc]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top