Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con châu chấu

Mục lục

n

ばった - [蝗虫] - [? TRÙNG]
ばった - [飛蝗] - [PHI ?]
はたおりむし - [機織り虫] - [CƠ CHỨC TRÙNG]

Xem thêm các từ khác

  • Con chó con

    こいぬ - [小犬] - [tiỂu khuyỂn], こいぬ - [子犬] - [tỬ khuyỂn], こいぬ - [仔犬] - [tỂ khuyỂn], con chó con rất nghịch ngợm...
  • Con chó yêu

    あいけん - [愛犬], vì con chó nhỏ đáng yêu đã bị chết, nên vào ngày này và tháng này tôi rất buồn: 愛犬が死んだので、このひと月はとてもつらかった,...
  • Con chạy

    カーソル, トラベラ, ラナー, ランナ
  • Con chạy (trên màn hình vi tính)

    カーソル, Đặt con trỏ (con chạy) lên cửa sổ tin nhắn: カーソルをメッセージ・ウィンドウに置く, dịch chuyển con...
  • Con chạy ngắt quãng

    インタミテントワイパ
  • Con chạy đáy

    ボトムランナ
  • Con chữ

    もんじ - [文字], えいもじ - [英文字]
  • Con cua

    クラブ, かに, かに - [蟹], càng cua: かにはし, cua đóng hộp: かに缶, đánh bắt cua: かに漁, dấm cua: かに酢, càng cua:...
  • Con cua lột

    ソフトシェルクラブ
  • Con cung quăng

    ボウフラ
  • Con cà con kê

    うだうだ, đừng nói con cà con kê những chuyện chán ngắt như vậy: つまらないことをうだうだ言うな
  • Con cái

    めす - [雌], こどもたち - [子供達] - [tỬ cung ĐẠt], こども - [子供], xây nhà và gả cưới cho con cái là những lãng phí...
  • Con cóc

    ひきがえる - [蟇蛙] - [mÔ oa], ひき - [蟆] - [mÔ], パレット
  • Con công

    クジャク, con công có màu tự nhiên: 自然色のクジャク, công xòe đuôi rộng: 尾を広げたクジャク, đi oai vệ như công:...
  • Con công mái

    ピーヘン
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top