Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con người nhân từ

exp

ほとけ - [仏] - [PHẬT]
Khi tôi đang lúc khó khăn tôi đã gặp đước một người rất tốt như ông Phật.: 地獄で仏に会ったようだった.
Một người tốt bụng như Phật.: 仏のような人

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top