Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Con tin

n

ひとじち - [人質]
Ngay khi con tin thoát khỏi nhà băng thì cảnh sát ập đến bắt tên cướp nhà băng.: 人質が銀行から出てくると警察は銀行強盗を捕まえるためすぐ中に飛び込んだ
Cảnh sát tiến gần đến nơi con tin đang bị giam giữ.: 警察は人質が監禁されている場所に近づいた

Xem thêm các từ khác

  • Con tinh tinh

    チンパンジー, くろしょうじょう - [黒猩々] - [hẮc ?], くろしょうじょう - [黒猩猩] - [hẮc * *], tinh tinh có rất...
  • Con trai

    むすこ - [息子], だんし - [男子], たらすかい - [たらす貝], ギャルソン, おぼっちゃん - [お坊っちゃん], あおやぎ...
  • Con trai chè

    あいそく - [愛息], chúng tôi rất mừng khi được tin cậu quý tử (con trai chè) ra đời: わが愛息の誕生をお知らせすることにこの上ない喜びを感じる,...
  • Con trai lớn

    ちょうし - [長子] - [trƯỜng tỬ], quyền thừa kế của con trai trưởng: 長子相続権
  • Con trai thứ

    じなん - [次男]
  • Con trai trưởng

    ちゃくなん - [嫡男]
  • Con trâu

    やぎゅう - [野牛], すいぎゅう - [水牛], アメリカやぎゅう - [アメリカ野牛]
  • Con trượt

    クロスヘッド, スライダ, スライド, ラム, category : 機械
  • Con trượt chạy xích

    クローラシュー
  • Con trượt dẫn hướng

    ガイドシュー
  • Con trưởng

    ちょうなん - [長男], ちょうしl - [長子], ちょうし - [長子]
  • Con trẻ

    こども - [子供]
  • Con trỏ

    カーソル, Đặt con trỏ lên cửa sổ tin nhắn: カーソルをメッセージ・ウィンドウに置く, dịch chuyển con trỏ sang bên...
  • Con trỏ có thể địa chỉ hoá

    アドレスかのうカーソル - [アドレス可能カーソル]
  • Con trỏ danh sách ngăn xếp

    スタックポインタ
  • Con trỏ giả

    かりポインタ - [仮ポインタ]
  • Con trỏ mảng

    はいれつポインタ - [配列ポインタ]
  • Con trỏ ngăn xếp

    スタックポインタ
  • Con trỏ phần tử

    ようそポインタ - [要素ポインタ]
  • Con trỏ rỗng

    ヌルポインター
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top