Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cromit

Kỹ thuật

クロマイト
Category: 化学

Xem thêm các từ khác

  • Crusoe

    クルーソー
  • Crôm

    クロミューム, クロム
  • Cu

    ちんちん
  • Cu-SeeMe nâng cấp

    エンハンストシーユーシーミー
  • Cu-ba

    キューバ
  • Cu-li

    クーリ
  • Cu con

    ぼっちゃん - [坊ちゃん], cách nuôi dạy con trẻ: 坊ちゃん育ち
  • Cu li

    にんそく - [人足] - [nhÂn tÚc]
  • Cu tí

    ぼっちゃん - [坊ちゃん], ぼうず - [坊主]
  • Cua

    クラブ, かに, かに - [蟹], càng cua: かにはし, cua đóng hộp: かに缶, đánh bắt cua: かに漁, dấm cua: かに酢, càng cua:...
  • Cua biển

    うみかに - [海かに]
  • Cua chúa

    ずわいがに - [ずわい蟹]
  • Cua lột

    ンフトツエルクラブ
  • Cua tuyết

    ずわいがに - [ずわい蟹]
  • Cua đồng

    たにすむかに - [田に棲むかに]
  • Cuba

    キューバ
  • Culi

    クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, mũ dân culi: クーリーハット, lao động culi: クーリー労働,...
  • Culit

    リンク
  • Culông

    クーロン
  • Cung

    ゆみ - [弓], ざ - [座], ごてん - [御殿], アーチェリー, "bạn là cung gì ?" "cung bảo bình (aquarius)": 「君何座」「水瓶座よ」,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top