Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cua chúa

n

ずわいがに - [ずわい蟹]

Xem thêm các từ khác

  • Cua lột

    ンフトツエルクラブ
  • Cua tuyết

    ずわいがに - [ずわい蟹]
  • Cua đồng

    たにすむかに - [田に棲むかに]
  • Cuba

    キューバ
  • Culi

    クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, mũ dân culi: クーリーハット, lao động culi: クーリー労働,...
  • Culit

    リンク
  • Culông

    クーロン
  • Cung

    ゆみ - [弓], ざ - [座], ごてん - [御殿], アーチェリー, "bạn là cung gì ?" "cung bảo bình (aquarius)": 「君何座」「水瓶座よ」,...
  • Cung (cầu)

    きょうきゅう - [供給]
  • Cung Hổ Cáp

    さそりざ - [蝎座] - [hẠt tỌa]
  • Cung Thiên Bình

    てんびんざ - [天秤座] - [thiÊn xỨng tỌa], người sinh ra ở cung thiên bình: 天秤座生まれの人, sinh cung thiên bình thường...
  • Cung bậc

    おんちょう - [音調]
  • Cung cách

    ふうかく - [風格], がいけん - [外見]
  • Cung cấp

    ゆうづう - [融通する], ゆうずう - [融通する], ていきょう - [提供する], しきゅう - [支給する], しきゅう - [支給],...
  • Cung cấp cho

    まかなう - [賄う], category : 財政
  • Cung cấp hàng

    しょうひんきょうきゅう - [商品供給]
  • Cung cấp nguồn điện

    でんげんかいろ - [電源回路], でんげんきょうきゅう - [電源供給]
  • Cung cấp thêm

    リプレニッシュ
  • Cung cấp thức ăn

    きゅうしょくする - [給食する]
  • Cung cấp tàu

    ふねふくていきょう - [船服提供], せんぷくていきょう - [船腹提供], category : 対外貿易
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top