Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuối tháng

n

げつまつ - [月末] - [NGUYỆT MẠT]
vào cuối tháng thông thường: 通常の月末に
xổ số được quay vào cuối tháng: くじ引きは月末に行われた
thanh toán gộp một lần vào cuối tháng: 月末にまとめて支払う
かげん - [下弦]
trăng cuối tháng: 下弦の月

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top