Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuốn bay

v

とばす - [飛ばす]

Xem thêm các từ khác

  • Cuốn giảm tải

    リリービングアーチ
  • Cuốn gói

    しなものをつつむ - [品物を包む]
  • Cuốn hút

    ゆうわく - [誘惑する], きゅういん - [吸引する], うっとりさせる, チャーミング, cuốn hút khách: 観客を吸引する
  • Cuốn hút thính giả

    ちょうしゅうをあかさない - [聴衆を飽かさない] - [thÍnh chÚng bÃo]
  • Cuốn sách mới

    しんかん - [新刊]
  • Cuốn sách nhỏ

    ブックレット
  • Cuốn sách nổi tiếng

    めいちょ - [名著]
  • Cuốn sổ vé

    かいすうけん - [回数券], cuốn sổ vé xe buýt: バスの回数券, cuốn sổ vé này có thể sử dụng được ở bất kỳ tuyến...
  • Cuốn tròn

    まく - [巻く]
  • Cuốn xéo

    いそいでにげる - [急いで逃げる]
  • Cuốn đi

    テーキオフ
  • Cuống

    くき - [茎], ステム, cuống rễ: ほふく茎, cuống khác thường: 異常茎, cuống hoa: 花の茎
  • Cuống cuồng

    オロオロ, tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh xinh bắt chuyện là cứ bị cuống cuồng (luống cuống) cả lên: 僕はとても恥ずかしがり屋なので、かわいい女の子に話し掛けられるとオロオロしてしまう。,...
  • Cuống họng

    のど - [喉]
  • Cuống phổi

    きかんし - [気管支] - [khÍ quẢn chi], cuống phổi lớn: 大気管支, cuống phổi chính: 主気管支, cuống phổi cỡ vừa: 中程度の太さの気管支,...
  • Cuống quýt

    おろおろ, tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh xinh bắt chuyện là cứ bị cuống quýt cả lên: 僕はとても恥ずかしがり屋なので、かわいい女の子に話し掛けられるとオロオロしてしまう。,...
  • Cuống rót

    スプル
  • Cuống vé

    げんぴょう - [原票] - [nguyÊn phiẾu], クーポン, nancy đặt tất cả cuống vé xem hòa nhạc vào quyển vở: ナンシーはコンサートの半券(原票)を全部ノートに挟んでおく,...
  • Cuồng loạn

    あれる - [荒れる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top