Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuống

Mục lục

n

くき - [茎]
cuống rễ: ほふく茎
cuống khác thường: 異常茎
cuống hoa: 花の茎

Tin học

ステム

Xem thêm các từ khác

  • Cuống cuồng

    オロオロ, tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh xinh bắt chuyện là cứ bị cuống cuồng (luống cuống) cả lên: 僕はとても恥ずかしがり屋なので、かわいい女の子に話し掛けられるとオロオロしてしまう。,...
  • Cuống họng

    のど - [喉]
  • Cuống phổi

    きかんし - [気管支] - [khÍ quẢn chi], cuống phổi lớn: 大気管支, cuống phổi chính: 主気管支, cuống phổi cỡ vừa: 中程度の太さの気管支,...
  • Cuống quýt

    おろおろ, tôi nhát đến nỗi, cứ có cô bé nào xinh xinh bắt chuyện là cứ bị cuống quýt cả lên: 僕はとても恥ずかしがり屋なので、かわいい女の子に話し掛けられるとオロオロしてしまう。,...
  • Cuống rót

    スプル
  • Cuống vé

    げんぴょう - [原票] - [nguyÊn phiẾu], クーポン, nancy đặt tất cả cuống vé xem hòa nhạc vào quyển vở: ナンシーはコンサートの半券(原票)を全部ノートに挟んでおく,...
  • Cuồng loạn

    あれる - [荒れる]
  • Cuồng nhiệt

    マニアック
  • Cuồng nộ

    あれくるう - [荒れ狂う], mất hết hy vọng anh ta trở nên cuồng nộ.: 希望を失って彼は荒れ狂った。
  • Cuồng phong

    ハリケーン
  • Cuớc đường bộ

    りくそううんちん - [陸送運賃]
  • Cuộc biểu dương lực lượng

    じいうんどう - [示威運動] - [thỊ uy vẬn ĐỘng], cuộc biểu dương lực lượng mang tính đấu tranh: 闘争的な示威運動,...
  • Cuộc biểu tình

    デモンストレーション, デモ
  • Cuộc bàn cãi

    ろんそう - [論争], một cuộc tranh luận gay gắt xảy ra nguyên nhân là...: ~がきっかけで起こった激しい論争, một cuộc...
  • Cuộc bán hàng lớn

    キャンペーン
  • Cuộc bán đấu giá ô tô

    オートオークション
  • Cuộc bãi công

    そうぎ - [争議], ストライキ, cuộc bãi công của công nhân: 労働の争議
  • Cuộc bầu cử

    せんしゅつ - [選出]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top