Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc đua ngựa

n

けいば - [競馬]
Kiếm tiền (làm giàu) từ các cuộc đua ngựa: 競馬でもうける
Những người gặp may mắn trong cuộc đua ngựa sẽ phải hôn vợ của những người chăn súc vật nuôi: 競馬で幸運を願う者は、牧師の奥さんにキスをせよ
Anh ấy thích cá cược trong cuộc đua ngựa: 彼は競馬で賭けるのが好きだった
Những người ham mê cờ bạc và

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top