Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc chạy đua

n

ときょうそう - [徒競走] - [ĐỒ CẠNH TẨU]
chạy giật lùi: 後ろ向き徒競走
lao ra đường đua: 徒競走にでる
きょうそう - [競走]
chạy đua 1500 mét: 1500メートル競走
cuộc chạy đua giữa ~: ~間の競走
cuộc chạy đua rất vất vả: とても疲れる競走
cuộc chạy đua vơi thời gian: 時間との競走
rớt lại từ cuộc đua: 競走から降りる

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top