- Từ điển Việt - Nhật
Cuộc chạy đua
n
ときょうそう - [徒競走] - [ĐỒ CẠNH TẨU]
- chạy giật lùi: 後ろ向き徒競走
- lao ra đường đua: 徒競走にでる
きょうそう - [競走]
- chạy đua 1500 mét: 1500メートル競走
- cuộc chạy đua giữa ~: ~間の競走
- cuộc chạy đua rất vất vả: とても疲れる競走
- cuộc chạy đua vơi thời gian: 時間との競走
- rớt lại từ cuộc đua: 競走から降りる
Xem thêm các từ khác
-
Cuộc chạy đua trên đất bằng
フラットレース -
Cuộc cách mạng
かくめい - [革命], かくしん - [革新], cuộc cách mạng khoa học kỹ thuật: 科学技術の革新, cách mạng kỹ thuật thông... -
Cuộc cách mạng công nghệ
ぎじゅつかくめい - [技術革命] -
Cuộc cách mạng kỹ thuật
ぎじゅつかくめい - [技術革命] -
Cuộc cách mạng thông tin
じょうほうかくめい - [情報革命] -
Cuộc cách mạng về thông tin
インフォメーションレボリューション -
Cuộc cánh mạng công nghiệp
さんぎょうかくめい - [産業革命], một làn sóng lớn nổi lên sau cuộc cách mạng công nghiệp: 産業革命以来の大変動と称される,... -
Cuộc cải cách nội các
ないかくかいぞう - [内閣改造], sau cuộc cải cách nội các, trở thành bộ trưởng bộ kinh tế kiêm tài chính: 内閣改造で経済財政担当相と金融担当相の兼任となる,... -
Cuộc cải cách ruộng đất
のうちかくめい - [農地革命] -
Cuộc cải cách tôn giáo
しゅうきょうかいかく - [宗教改革] - [tÔn giÁo cẢi cÁch] -
Cuộc cắn xé
ともえせん - [巴戦] - [ba chiẾn] -
Cuộc diễn binh
オンパレード, tổ chức một cuộc diễn binh hoành tráng để chúc mừng các nhà du hành vũ trụ đã hoàn thành nhiệm vụ một... -
Cuộc diễu hành
パレード, こうしん - [行進], オンパレード, cuộc diễu hành hòa bình: 平和行進, cuộc diễu hành uy nghiêm: 厳粛な行進,... -
Cuộc diễu hành biểu diễn lớn
オンパレード -
Cuộc diễu hành đám cưới
ウエディングマーチ, ウェディングマーチ -
Cuộc diễu hành đèn lồng
ちょうちんぎょうれつ - [提灯行列] - [ĐỀ ĐĂng hÀnh liỆt] -
Cuộc du lịch tập thể
だんたいりょこう - [団体旅行], chi phí cho tour du lịch tập thể.: 団体旅行運賃, Đi du lịch tập thể.: 団体旅行をする -
Cuộc du lịch để phục vụ học tập
しゅうがくりょこう - [修学旅行]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.