Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cuộc thí nghiệm hạt nhân

n, exp

かくじっけん - [核実験] - [HẠCH THỰC NGHIỆM]
thí nghiệm hạt nhân thực hiện bằng ~: ~によって実行された核実験
thí nghiệm hạt nhân trên mặt đất: 地上核実験
phản đối thí nghiệm hạt nhân: 核実験に抗議する
phản đối tất cả các cuộc thí nghiệm hạt nhân: あらゆる核実験に反対する

Xem thêm các từ khác

  • Cuộc thảo luận

    きょうぎ - [協議], cuộc thảo luận về biện pháp kích thích thúc đẩy phát triển kinh tế: 景気刺激に関する協議
  • Cuộc thảo luận riêng tư

    ないだん - [内談] - [nỘi ĐÀm], ないぎ - [内議] - [nỘi nghỊ]
  • Cuộc thảo luận trực tiếp

    ちょくせつきょうぎ - [直接協議] - [trỰc tiẾp hiỆp nghỊ], ちょくせつかいだん - [直接会談] - [trỰc tiẾp hỘi ĐÀm],...
  • Cuộc thử nghiệm

    トライアル, トライヤル
  • Cuộc thử nghiệm hạt nhân

    かくじっけん - [核実験] - [hẠch thỰc nghiỆm], thử nghiệm hạt nhân do ~ tiến hành ~: ~によって実行された核実験, thử...
  • Cuộc tiến công gọng kìm

    きょうげき - [挟撃], chiến lược (kế hoạch) tiến công gọng kìm: 挟撃作戦
  • Cuộc tranh chấp

    ふんそう - [紛争], giải quyết sự tranh chấp bằng biện pháp hòa bình.: 紛争を平和的手段によって解決する, tranh chấp...
  • Cuộc tranh cãi

    そうだつせん - [争奪戦], cuộc chiến tuyển chọn nhân tài: 人材争奪戦, cuộc cạnh tranh để giành việc làm.: 仕事争奪戦
  • Cuộc tranh cúp châu Mỹ

    アメリカズカップレース
  • Cuộc tranh luận

    ろんそう - [論争], ディベート, ディスカッション, một cuộc tranh luận gay gắt xảy ra nguyên nhân là...: ~がきっかけで起こった激しい論争,...
  • Cuộc tranh luận về vấn đề lao động

    ろうどうそうぎ - [労働争議] - [lao ĐỘng tranh nghỊ], trong trường hợp mà nhiệm vụ được đề cập trong bản hợp đồng...
  • Cuộc tranh đua

    しょせん - [緒戦]
  • Cuộc trao đổi

    そうだん - [相談], cuộc trao đổi về di truyền học liên quan đến yếu tố di truyền gây bệnh ung thư vú.: 乳癌の遺伝的素因に関する遺伝学相談
  • Cuộc triển lãm

    てんらんかい - [展覧会], てんらん - [展覧] - [triỂn lÃm], てんじかい - [展示会], ていじ - [呈示] - [trÌnh thỊ], ていし...
  • Cuộc triển lãm băng

    アイスショー
  • Cuộc trình diễn thời trang

    ファッションショー
  • Cuộc trưng bày

    てんらんかい - [展覧会], てんじかい - [展示会], thật vui vì gặp được ông taro ở cuộc triễn lãm xx. cuộc nói chuyện...
  • Cuộc trưng bày ô tô

    オートショー
  • Cuộc trưng cầu dân ý

    せろんちょうさ - [世論調査], category : マーケティング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top