Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Cung cấp

Mục lục

v

ゆうづう - [融通する]
cung cấp vật cần thiết cho (ai đó): (人)に必要なものを融通する
ゆうずう - [融通する]
ていきょう - [提供する]
Cuốn tạp chí này cung cấp những thông tin mới nhất về thời trang.: この雑誌はファッションの最新情報を提供してくれる。
しきゅう - [支給する]
cấp cho tiền đi đường: 旅費を支給する
しきゅう - [支給]
きょうよする - [供与する]
cung cấp dựa theo nhu cầu: 必要に応じて供与する
きょうきゅうする - [供給する]
Mua điện lực thông qua ~ rồi cung cấp cho người tiêu dùng: ~を通じて電力を買い消費者に供給する
Cung cấp tất cả các dịch vụ cần thiết: 必要なサービスをすべて供給する
うりこむ - [売り込む]
cung cấp tình báo của địch: 敵の秘密を売り込む
きょうきゅう - [供給]
Cung cấp nước uống: 飲料水供給
Cung cấp nước an toàn: 安全な水供給
Cung cấp ổn định năng lượng: エネルギーの安定供給
Cung cấp lương thực tối thiểu dùng cho ~: ~用の必要最低限の食糧供給
Cung cấp nhiên liệu ở thể lỏng: 液体燃料供給
Cung cấp Metanol: メタノール供給
きょうよ - [供与]
cung cấp những tiện nghi như thế này: この種の便宜の供与
cung cấp tài chính của bọn khủng bố: テロの資金供与
cấp giấp phép: ライセンス供与
cung cấp công nghệ: 技術供与
cung cấp đất công: 公有地の供与

Tin học

きゅうそう - [給送]
ベンダ
ベンダー

Xem thêm các từ khác

  • Cung cấp cho

    まかなう - [賄う], category : 財政
  • Cung cấp hàng

    しょうひんきょうきゅう - [商品供給]
  • Cung cấp nguồn điện

    でんげんかいろ - [電源回路], でんげんきょうきゅう - [電源供給]
  • Cung cấp thêm

    リプレニッシュ
  • Cung cấp thức ăn

    きゅうしょくする - [給食する]
  • Cung cấp tàu

    ふねふくていきょう - [船服提供], せんぷくていきょう - [船腹提供], category : 対外貿易
  • Cung cấp vô hạn

    むじんぞう - [無尽蔵]
  • Cung cầu

    じゅきょう - [儒教], じゅようときょうきゅう - [需要と供給], category : 対外貿易
  • Cung dài

    ちょうこ - [長弧]
  • Cung dưỡng

    よういくする - [養育する], えんじょする - [援助する]
  • Cung kính

    そんけいする - [尊敬する], うやうやしい - [恭しい], thái độ cung kính: 恭しい態度, một cái vái cung kính: 恭しく一礼をする
  • Cung lễ

    れいはいする - [礼拝する]
  • Cung nội tạng

    ないぞうきゅう - [内臓弓] - [nỘi tẠng cung]
  • Cung phần tư

    クオードラント, コードラント, クワドラント
  • Cung song tử

    ふたござ - [双子座] - [song tỬ tỌa]
  • Cung thiên văn

    プラネタリウム, てんしょうぎ - [天象儀] - [thiÊn tƯỢng nghi]
  • Cung thuật

    きゅうじゅつ - [弓術], yêu thích cung thuật: 弓術愛好, người ham thích môn cung thuật: 弓術愛好家, xạ thủ cung thuật...
  • Cung thành

    きゅうじょう - [宮城]
  • Cung tiến

    けんじょう - [献上], けんじょう - [献上する], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品, dâng tặng (cống tiến,...
  • Cung tròn

    えんこ - [円弧], cung tròn hẹp: 狭い円弧, vẽ cung tròn: 円弧を描く, hình tam giác cung tròn: 円弧三角形, độ dày cung tròn:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top