Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dáng yêu kiều

n

きょうし - [嬌姿] - [KIỀU TƯ]

Xem thêm các từ khác

  • Dáng yểu điệu

    きょうし - [嬌姿] - [kiỀu tƯ]
  • Dáng yểu điệu thục nữ

    きょうし - [嬌姿] - [kiỀu tƯ]
  • Dáng đi

    あしもと - [足元] - [tÚc nguyÊn], あしどり - [足取り] - [tÚc thỦ], không nhìn thấy bóng dáng nữa: 足元が見えなくなる,...
  • Dáng điệu

    ようし - [容姿], したい - [姿態], しせい - [姿勢]
  • Dát kim

    きんそくをあつえんする - [禁則を圧延する]
  • Dát mỏng

    うすくあつえんする - [薄く圧延する]
  • Dát vào

    はめこむ - [はめ込む]
  • Dâm bụt

    カトリヤ
  • Dâm dục

    こうしょく - [好色], いやらしい - [厭やらしい], hứng thú dâm dục: 好色な気持ち, gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng):...
  • Dâm phụ

    いんぷ - [淫ぷ], かんぷ - [姦婦] - [gian phỤ]
  • Dâm ô

    いんわい - [淫猥], こうしょく - [好色], hứng thú dâm ô: 好色な気持ち, gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng): 好色な男
  • Dâm đãng

    いんぼん - [淫本], こうしょく - [好色], hứng thú dâm đãng: 好色な気持ち, gã đàn ông dâm ô (dâm dục, dâm đãng): 好色な男
  • Dân biến

    こくないだいひょう - [国内代表], こくないどうらん - [国内動乱], category : 対外貿易
  • Dân biểu

    じんみんだいひょう - [人民代表]
  • Dân biểu thượng nghị viện

    さんぎいんぎいん - [参議院議員] - [tham nghỊ viỆn nghỊ viÊn], chẳng mấy chốc, cuộc tuyển cử dân biểu thượng nghị...
  • Dân bản địa

    げんじゅうみん - [原住民], người da đỏ là dân bản địa ở châu mỹ.: インディアンはアメリカ大陸の原住民である。
  • Dân ca

    みんよう - [民謡], フォーク
  • Dân cao bồi

    カウボーイ, tôi rất thích những chương trình tv hay những bộ phim có xuất hiện dân cao bồi: カウボーイが登場するテレビ番組や映画のファンだった,...
  • Dân chài

    ぎょみん - [漁民]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top