Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dân chúng

Mục lục

n

みんしゅう - [民衆]
こうしゅう - [公衆]
Thông báo cho công chúng: 公衆に通知する
Nói chuyện với công chúng: 公衆に話す
Kêu gọi sự lên tiếng của công chúng (dân chúng): 公衆の悲鳴を招く
けんみん - [県民] - [HUYỆN DÂN]
Thuế đánh vào những người dân (dân chúng): 県民税
Sự bỏ phiếu của những người dân trong tỉnh (dân chúng): 県民投票
きょりゅうみん - [居留民]

Xem thêm các từ khác

  • Dân chủ

    みんしゅ - [民主], デモクラシー
  • Dân culi

    クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, mũ dân culi: クーリーハット, lao động culi: クーリー労働,...
  • Dân cày

    のうみん - [農民]
  • Dân cư

    じゅうみん - [住民], きょりゅうみん - [居留民]
  • Dân cư địa phương

    げんちちゅうざいいん - [現地駐在員] - [hiỆn ĐỊa trÚ tẠi viÊn], dân cư địa phương sống ở nam bộ của~: ~の南部{なんぶ}に住む地方住民(現地駐在員),...
  • Dân di cư

    いみん - [移民], Ít người biết về lịch sử của dân di cư từ nhật bản sang canada.: 日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。
  • Dân dã

    きょうど - [郷土], nghệ thuật dân dã: 郷土芸術
  • Dân gian

    みんかん - [民間], フォーク, こうこ - [江湖] - [giang hỒ]
  • Dân gốc

    げんじゅうみん - [原住民]
  • Dân gốc Edo

    えどっこ - [江戸っ子]
  • Dân luật

    みんぽう - [民法], みんじほう - [民事法]
  • Dân làng

    そんみん - [村民]
  • Dân lập

    みんかんの - [民間の], しりつの - [私立の]
  • Dân nghèo

    ひんみん - [貧民]
  • Dân phu phen

    クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, mũ dân culi (dân phu phen): クーリーハット, thuyền chuyên...
  • Dân quyền

    みんけん - [民権]
  • Dân quê

    いなかもの - [いなか者], nhìn giống như người nhà quê (dân quê): いなか者に見える
  • Dân sinh

    みんせい - [民生], こくみんせいかつ - [国民生活]
  • Dân sự

    みんじじけん - [民事事件], たみじん - [民人]
  • Dân số

    じんこう - [人口], こくせい - [国勢], dân số ở độ tuổi từ 18 đến 24: 18歳から24歳までの年齢層の人口, dân số...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top