- Từ điển Việt - Nhật
Dân di cư
n
いみん - [移民]
- Ít người biết về lịch sử của dân di cư từ Nhật Bản sang Canada.: 日本からカナダへ移民した人たちの歴史はあまり知られていない。
Xem thêm các từ khác
-
Dân dã
きょうど - [郷土], nghệ thuật dân dã: 郷土芸術 -
Dân gian
みんかん - [民間], フォーク, こうこ - [江湖] - [giang hỒ] -
Dân gốc
げんじゅうみん - [原住民] -
Dân gốc Edo
えどっこ - [江戸っ子] -
Dân luật
みんぽう - [民法], みんじほう - [民事法] -
Dân làng
そんみん - [村民] -
Dân lập
みんかんの - [民間の], しりつの - [私立の] -
Dân nghèo
ひんみん - [貧民] -
Dân phu phen
クーリー, áo choàng của dân culi (phu phen): クーリー・コート, mũ dân culi (dân phu phen): クーリーハット, thuyền chuyên... -
Dân quyền
みんけん - [民権] -
Dân quê
いなかもの - [いなか者], nhìn giống như người nhà quê (dân quê): いなか者に見える -
Dân sinh
みんせい - [民生], こくみんせいかつ - [国民生活] -
Dân sự
みんじじけん - [民事事件], たみじん - [民人] -
Dân số
じんこう - [人口], こくせい - [国勢], dân số ở độ tuổi từ 18 đến 24: 18歳から24歳までの年齢層の人口, dân số... -
Dân số dư thừa
かじょうじんこう - [過剰人口], nơi ăn chốn ở của số dân dư thừa: 過剰人口用住宅団地, dân số thặng dư (dân số... -
Dân số dưới 20 tuổi
20さいいかじんこう - [20歳以下人口], xem xét vấn đề dân số dưới 20 tuổi: 20歳以下人口問題を検討, chính phủ... -
Dân số thặng dư
かじょうじんこう - [過剰人口], nơi ăn chốn ở của số dân thặng dư: 過剰人口用住宅団地, dân số thặng dư tương... -
Dân sống trên đảo
とうみん - [島民] - [ĐẢo dÂn], tôi lo lắng cư dân trên hòn đảo này đang đánh mất dần đi những giá trị văn hóa truyền... -
Dân thành phố
しみん - [市民], とかいじん - [都会人] - [ĐÔ hỘi nhÂn], thực tế tôi không phải là một người dân thành phố, tôi thích... -
Dân thường
しょみん - [庶民]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.