Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dân tình

n

じんみんじょうたい - [人民状態]

Xem thêm các từ khác

  • Dân tỵ nạn

    なんみん - [難民]
  • Dân tỉnh lẻ

    いなかもの - [いなか者]
  • Dân tộc

    エスニック, たみそく - [民即], ナショナル, みんぞく - [民俗], みんぞく - [民族], nhà hàng dân tộc: エスニックレストラン,...
  • Dân tộc chủ nghĩa

    たみそくしゅぎ - [民即主義]
  • Dân tộc hiếu chiến

    こうせんこく - [好戦国] - [hẢo chiẾn quỐc]
  • Dân tộc học

    たみそくがく - [民即学]
  • Dân tộc làm nông

    のうこうみんぞく - [農耕民族] - [nÔng canh dÂn tỘc]
  • Dân tộc thiểu số

    しょうすうたみそく - [少数民即]
  • Dân tộc thiện chiến

    こうせんこく - [好戦国] - [hẢo chiẾn quỐc]
  • Dân tộc thù địch

    てきせいこっか - [敵性国家] - [ĐỊch tÍnh quỐc gia]
  • Dân tộc Á Đông

    とうあしょみんぞく - [東亜諸民族] - [ĐÔng Á chƯ dÂn tỘc]
  • Dân đen

    しょみん - [庶民]
  • Dân đánh cá

    ぎょみん - [漁民]
  • Dân ước

    しゃかいきょうやく - [社会協約]
  • Dâng hiến

    けんじょう - [献上する], うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], けんじょう - [献上], けんしん - [献身] - [hiẾn thÂn],...
  • Dâng hoa lên bàn thờ Phật

    ぶつだんにはなをあげる - [仏壇に花を上げる] - [phẬt ĐÀn hoa thƯỢng]
  • Dâng lên

    さす - [射す], うねる - [畝ねる], けんしん - [献身] - [hiẾn thÂn], nước triều dâng lên: 潮が射す, dâng lên bố mẹ: 父母に対する献身
  • Dâng tặng

    けんじょう - [献上], けんじょう - [献上する], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品, dâng tặng (cống tiến,...
  • Dâu

    はなよめ - [花嫁], くわ - [桑], いちご, cây dâu: 桑の木, lá dâu biến thành lụa nhờ thời gian và kỹ thuật: 時間と技術で、桑の葉は絹に変わる,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top