Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dân tộc Á Đông

exp

とうあしょみんぞく - [東亜諸民族] - [ĐÔNG Á CHƯ DÂN TỘC]

Xem thêm các từ khác

  • Dân đen

    しょみん - [庶民]
  • Dân đánh cá

    ぎょみん - [漁民]
  • Dân ước

    しゃかいきょうやく - [社会協約]
  • Dâng hiến

    けんじょう - [献上する], うちこむ - [打ち込む] - [ĐẢ (nhập)], けんじょう - [献上], けんしん - [献身] - [hiẾn thÂn],...
  • Dâng hoa lên bàn thờ Phật

    ぶつだんにはなをあげる - [仏壇に花を上げる] - [phẬt ĐÀn hoa thƯỢng]
  • Dâng lên

    さす - [射す], うねる - [畝ねる], けんしん - [献身] - [hiẾn thÂn], nước triều dâng lên: 潮が射す, dâng lên bố mẹ: 父母に対する献身
  • Dâng tặng

    けんじょう - [献上], けんじょう - [献上する], vật dâng tặng (cống tiến, cung tiến): 献上品, dâng tặng (cống tiến,...
  • Dâu

    はなよめ - [花嫁], くわ - [桑], いちご, cây dâu: 桑の木, lá dâu biến thành lụa nhờ thời gian và kỹ thuật: 時間と技術で、桑の葉は絹に変わる,...
  • Dâu (tằm)

    くわ - [桑], cây dâu: 桑の木, lá dâu biến thành lụa nhờ thời gian và kỹ thuật: 時間と技術で、桑の葉は絹に変わる,...
  • Dâu rừng

    きいちご - [木苺] - [mỘc *]
  • Dâu tây

    ストロベリー, いちご - [苺], màu của mứt dâu tây: 苺ジャムの(赤)色, mẹ ơi con muốn ăn dâu tây: ママ、いちご食べたいよ,...
  • Dâu tằm

    そうえん - [桑園], くわ - [桑]
  • Dây Bowden

    ボーデンワイヤ
  • Dây an toàn

    シートベルト, ロッキングワイヤ, ロックワイヤ, category : 自動車, explanation : ボルボ社が開発した基本的安全装備。衝突などの衝撃によって乗員がインテリアに激突したり車外に投げ出されるのを防ぐ。前席の乗員が理由なくシートベルトをしないまま走行すると1点減点。,...
  • Dây bina

    ホウレンソウ
  • Dây buộc

    ラッシュ, レース
  • Dây buộc tóc

    おさげ - [お下げ], buộc tóc bằng dây buộc tóc: 髪をお下げにして, thắt nơ bằng buộc tóc: 髪を編んでお下げにする,...
  • Dây báo giờ

    タイミングベルト, category : 自動車, explanation : カムシャフトを回転させるためにカムシャフトとクランクシャフトを結んでいるベルト。万が一切れるとエンジンに大ダメージを与える。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top