Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dây chão

Mục lục

n

なわ - [縄]
Mượn tiền của người khác giống như tự đem dây trói mình: 借金をする者は、人の縄で自分を縛るようなもの。
Sử dụng tiền nhiều hơn những gì mình có thì cũng có nghĩa là anh ta dùng dây trói buộc cuộc đời mình lại: 自分が持っている以上の金を使う癖のある者は、死ぬときは縄が首に回っている。
つな - [綱]

Kỹ thuật

ロープ
ローブコード

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top