Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Nhật

Dòng điện

Mục lục

n

でんりゅう - [電流]
đường cong dòng điện/điện thế: 電流・電位曲線
dòng quang điện: オーロラジェット電流
エレクトリック
con mắt đầy tia lửa điện: エレクトリック・アイ
máy đo tốc độ bằng điện: エレクトリック・タコメータ
bugi điện: エレクトリック・ブギ
cần trục (tời) chạy bằng điện: エレクトリック・ホイスト

Kỹ thuật

カレント
でんりゅう - [電流]
Explanation: 電気の流れ。単位はアンペア(A)。

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top